- Từ điển Pháp - Việt
Romanticisme
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) văn học lãng mạn
Xem thêm các từ khác
-
Romantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lãng mạn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây xúc cảm (cảnh vật) 2 Danh từ 2.1 Nhà văn lãng mạn 2.2 Phản nghĩa... -
Romantiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) lãng mạn Phó từ (một cách) lãng mạn -
Romantiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lãng mạn hóa Ngoại động từ Lãng mạn hóa Romantiser une scène de la vie réelle lãng mạn hóa... -
Romantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lãng mạn 1.2 Tính lãng mạn; tính mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Classisme, réalisme. Danh... -
Romanzowite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) romanzovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) romanzovit -
Romanée
Danh từ giống cái Rượu vang rômannê -
Romarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hương thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hương thảo -
Rombière
Danh từ giống cái (thông tục) con mụ lố bịch -
Rompement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( rompement de tête) sự nát óc, sự mệt óc Danh từ giống đực (từ cũ,... -
Rompis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) đám cây gãy Danh từ giống đực (lâm nghiệp) đám cây gãy -
Rompre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ gãy 1.2 Làm đứt, cắt đứt 1.3 Phá vỡ, phá tan, phá bỏ 1.4 Hủy bỏ, thủ tiêu; đình chỉ,... -
Rompri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới cày vỡ (đồng cỏ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồng cỏ mới cày vỡ Tính từ Mới cày vỡ (đồng... -
Rompu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy, đứt 1.2 Mệt nhoài 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ Tính từ Gãy, đứt Mệt nhoài... -
Rompue
Mục lục 1 Xem rompu Xem rompu -
Rompure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Pâture rompure ) (tiếng địa phương) bãi chăn thả mới vỡ -
Romsteck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt mộng Danh từ giống đực Thịt mộng -
Ronce
Mục lục 1 Bản mẫu:Ronce 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây ngấy 1.3 Vân tròn (ở gỗ) Bản mẫu:Ronce Danh từ giống... -
Roncerale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi ngấy Danh từ giống cái Bãi ngấy -
Ronceuse
Mục lục 1 Xem ronceux Xem ronceux -
Ronceux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vân tròn (gỗ) 1.2 Đầy cây ngấy, đầy cây thấp có gai Tính từ Có vân tròn (gỗ) Đầy cây ngấy,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.