- Từ điển Pháp - Việt
Rondelle
|
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) vòng đệm
Khoanh nhỏ
(sử học) cái khiên tròn
Xem thêm các từ khác
-
Rondelote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bách cước ngô công Danh từ giống cái (thực vật học) cây bách cước... -
Rondement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mau lẹ 1.2 Thẳng thắn 1.3 Phản nghĩa Mollement. Hypocritement. Phó từ Mau lẹ Affaire menée rondement việc... -
Rondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái tròn 1.2 Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn 1.3 Sự thẳng thắn 1.4 Phản nghĩa... -
Rondie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) trục cuộn ống chì Danh từ giống cái (kỹ thuật) trục cuộn ống chì -
Rondier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt -
Rondin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc củi (tròn) 1.2 Súc gỗ lính sam 1.3 Cây gậy lớn Danh từ giống đực Khúc củi (tròn)... -
Rondine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rondie rondie -
Rondir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt (đá bảng, theo kích thước đã định) Ngoại động từ Cắt (đá bảng, theo kích thước... -
Rondis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạnh mặt ngọc Danh từ giống đực Cạnh mặt ngọc -
Rondissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt đá bảng (theo kích thước đã định) Danh từ giống đực Sự cắt đá bảng (theo... -
Rondisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt đá bảng Danh từ giống đực Thợ cắt đá bảng -
Rondisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt đá bảng Danh từ giống cái Máy cắt đá bảng -
Rondo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) rôngđô Danh từ giống đực (âm nhạc) rôngđô -
Rondoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bịt cổ chai (để chờ đóng nút) Danh từ giống đực Máy bịt cổ chai (để chờ đóng... -
Rondou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nhạn biển Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nhạn biển -
Rondouillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫy đà Tính từ (thân mật) đẫy đà Une femme rondouillarde một người đàn bà đẫy đà -
Rondouillarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫy đà Tính từ (thân mật) đẫy đà Une femme rondouillarde một người đàn bà đẫy đà -
Ronflant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngáy 1.2 (kêu) vù vù, kêu ro ro 1.3 Kêu mà rỗng, rỗng tuếch Tính từ Ngáy Râle ronflant (y học) ran ngáy... -
Ronflante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngáy 1.2 (kêu) vù vù, kêu ro ro 1.3 Kêu mà rỗng, rỗng tuếch Tính từ Ngáy Râle ronflant (y học) ran ngáy... -
Ronflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngáy; tiếng ngáy 1.2 Tiếng vù vù, tiếng ầm ầm Danh từ giống đực Sự ngáy; tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.