Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ronflante

Mục lục

Tính từ

Ngáy
Râle ronflant
(y học) ran ngáy
(kêu) vù vù, kêu ro ro
Poêle ronflant
cái lò kêu ro ro
Kêu mà rỗng, rỗng tuếch
Phrases ronflantes
những câu kêu mà rỗng

Xem thêm các từ khác

  • Ronflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngáy; tiếng ngáy 1.2 Tiếng vù vù, tiếng ầm ầm Danh từ giống đực Sự ngáy; tiếng...
  • Ronfler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngáy 1.2 Kêu vù vù, kêu ầm ầm Nội động từ Ngáy Ronfler pendant le sommeil ngáy trong khi ngủ Kêu...
  • Ronfleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngáy; người hay ngáy 1.2 (kỹ thuật) máy con ve Danh từ giống đực Người ngáy; người...
  • Rongeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in hoa (trên vải) bằng thuốc phá màu Danh từ giống đực Sự in hoa (trên vải) bằng...
  • Rongeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loét sâu vào (mụn nhọt) 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá màu (dùng in...
  • Rongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm, sự nhấm Danh từ giống đực Sự gặm, sự nhấm
  • Ronger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm, nhấm 1.2 Nhai nhai 1.3 Ăn mòn 1.4 (nghĩa bóng) làm hao mòn Ngoại động từ Gặm, nhấm Souris...
  • Rongeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài gặm nhấm 1.4 ( số nhiều) bộ gặm nhấm...
  • Rongeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự trụi tuyết (dạ) Danh từ giống cái (ngành dệt) sự trụi tuyết (dạ)
  • Rongeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài gặm nhấm 1.4 ( số nhiều) bộ gặm nhấm...
  • Ronler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt
  • Ronron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú) 1.2 Tiếng ro ro, tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng...
  • Ronronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ronron ronron
  • Ronronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gừ gừ (mèo) 1.2 Kêu ro ro, kêu vù vù (máy, động cơ...) Nội động từ Gừ gừ (mèo) Kêu ro ro,...
  • Ronsardiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm thơ theo phong cách Rông-xa Nội động từ (thân mật) làm thơ theo phong cách Rông-xa
  • Ronsardisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối phỏng theo phong cách Rông-xa Danh từ giống đực Lối phỏng theo phong cách Rông-xa
  • Ronéo

    Danh từ giống cái (máy) rônêô Imprimé à la ronéo in rônêô
  • Ronéotyper

    Ngoại động từ In rônêô Document ronéotypé tài liệu in rônêô
  • Rook-pie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt quạ Danh từ giống đực Món thịt quạ
  • Rookerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chim cụt Danh từ giống cái Bầy chim cụt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top