Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rongeur

Mục lục

Tính từ

Gặm nhấm
Animaux rongeurs
động vật gặm nhấm
ver rongeur ver
ver
Danh từ giống đực
(động vật học) loài gặm nhấm
( số nhiều) bộ gặm nhấm

Xem thêm các từ khác

  • Rongeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự trụi tuyết (dạ) Danh từ giống cái (ngành dệt) sự trụi tuyết (dạ)
  • Rongeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài gặm nhấm 1.4 ( số nhiều) bộ gặm nhấm...
  • Ronler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt
  • Ronron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú) 1.2 Tiếng ro ro, tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng...
  • Ronronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ronron ronron
  • Ronronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gừ gừ (mèo) 1.2 Kêu ro ro, kêu vù vù (máy, động cơ...) Nội động từ Gừ gừ (mèo) Kêu ro ro,...
  • Ronsardiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm thơ theo phong cách Rông-xa Nội động từ (thân mật) làm thơ theo phong cách Rông-xa
  • Ronsardisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối phỏng theo phong cách Rông-xa Danh từ giống đực Lối phỏng theo phong cách Rông-xa
  • Ronéo

    Danh từ giống cái (máy) rônêô Imprimé à la ronéo in rônêô
  • Ronéotyper

    Ngoại động từ In rônêô Document ronéotypé tài liệu in rônêô
  • Rook-pie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt quạ Danh từ giống đực Món thịt quạ
  • Rookerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chim cụt Danh từ giống cái Bầy chim cụt
  • Rookery

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chim cụt Danh từ giống cái Bầy chim cụt
  • Rooter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vỡ đất Danh từ giống đực Máy vỡ đất
  • Roque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đảo quân tháp Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự...
  • Roquefort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát rocfo Danh từ giống đực Pho mát rocfo
  • Roquelaure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo khoác roclo (dưới triều vua Lu-y XIV) Danh từ giống cái (sử học) áo khoác roclo...
  • Roquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đảo con tháp Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đảo con tháp
  • Roquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó roke (một giống chó lai) 1.2 Chó sủa càn 1.3 (nghĩa bóng) ống suốt Danh từ giống đực...
  • Roquetin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Un vieux roquetin (từ cũ, nghĩa cũ) ông già làm dáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top