Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rookery

Mục lục

Danh từ giống cái

Bầy chim cụt

Xem thêm các từ khác

  • Rooter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vỡ đất Danh từ giống đực Máy vỡ đất
  • Roque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đảo quân tháp Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự...
  • Roquefort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát rocfo Danh từ giống đực Pho mát rocfo
  • Roquelaure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo khoác roclo (dưới triều vua Lu-y XIV) Danh từ giống cái (sử học) áo khoác roclo...
  • Roquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đảo con tháp Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đảo con tháp
  • Roquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó roke (một giống chó lai) 1.2 Chó sủa càn 1.3 (nghĩa bóng) ống suốt Danh từ giống đực...
  • Roquetin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Un vieux roquetin (từ cũ, nghĩa cũ) ông già làm dáng
  • Roquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải lông 1.2 (động vật học) gà gô xám 1.3 Tên lửa, rocket Danh từ...
  • Roquignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế) Danh từ giống đực Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế)
  • Roquillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế) Danh từ giống đực Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế)
  • Rorqual

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balénoptère balénoptère
  • Ros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) go cửi Danh từ giống đực (ngành dệt) go cửi
  • Rosace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình hoa hồng 1.2 Cửa kính hình hoa hồng Danh từ giống cái Hình hoa hồng Cửa kính hình hoa...
  • Rosacée

    Tính từ (thông tục) (có) dạng hoa hồng Fleur rosacée hoa dạng hoa hồng acné rosacée (y học) trứng cá đỏ
  • Rosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cây đỗ quyên Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cây đỗ quyên
  • Rosaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tràng hạt 1.2 (tôn giáo) kinh lần tràng hạt Danh từ giống đực (tôn giáo) tràng...
  • Rosalbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt màu hồng Danh từ giống đực (động vật học) vẹt màu hồng
  • Rosales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa hồng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Rosamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rozamin Danh từ giống cái ( hóa học) rozamin
  • Rosaniline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rozanilin Danh từ giống cái ( hóa học) rozanilin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top