Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rose

Mục lục

Bản mẫu:Roses

Danh từ giống cái
Hoa hồng
Cửa kính hình hoa hồng
diamant en rose
diamant en rose

Tính từ

Hồng
Joues roses
má hồng

Danh từ giống đực

Màu hồng
Rose pâle
màu hồng nhạt
voir tout en rose hồng mọi việc thái độ lạc quan
quan

Xem thêm các từ khác

  • Rose-croix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hội viên hội đạo Ro-den-crơ ( Đức, thế kỷ 17) 1.2 Chức thầy cả (trong...
  • Rose-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ cổ hồng Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ cổ hồng
  • Roseau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Roseaux 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây sậy Bản mẫu:Roseaux Danh từ giống đực (thực vật...
  • Roselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp, từ cũ nghĩa cũ) da lông chồn ecmin Danh từ giống đực (thương nghiệp,...
  • Roselie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mauvis mauvis
  • Roselier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc lau sậy Tính từ Mọc lau sậy Marais roselier đầm mọc lau sậy
  • Roselière

    Danh từ giống cái Bãi sậy
  • Rosenbuschite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rozenbusit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rozenbusit
  • Roser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hồng lên Ngoại động từ Làm hồng lên Le froid a rosé ses joues rét đã làm cho má nó hồng...
  • Roseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn hồng Danh từ giống cái Vườn hồng
  • Rosette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơ hoa hồng 1.2 Phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo) 1.3 Vành điều chỉnh nhanh chậm...
  • Roseur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hồng, màu phớt hồng Danh từ giống cái Màu hồng, màu phớt hồng Roseur de la peau màu...
  • Rosicrucien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rose-croix rose-croix
  • Rosicrucienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rose-croix rose-croix
  • Rosier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa hồng 1.2 Thợ làm go cửi Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Rosir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hồng lên, ửng hồng 2 Ngoại động từ 2.1 Làm cho hồng lên Nội động từ Hồng lên, ửng hồng...
  • Rosissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồng lên, sự ửng hồng Danh từ giống đực Sự hồng lên, sự ửng hồng
  • Rosière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếu nữ đức hạnh (ở một số địa phương được tặng thưởng vòng hoa hồng) 1.2 (từ...
  • Rosiériste

    Danh từ Người trồng hoa hồng
  • Rosmarinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hương thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hương thảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top