Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rosser

Mục lục

Ngoại động từ

(thân mật) cho một trận, đánh đòn
Rosser un insolent
cho tên hỗn láo một trận
Đánh bại

Xem thêm các từ khác

  • Rosserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiểm độc 1.2 Lời nói hiểm độc; hành động hiểm độc Danh từ giống cái Tính hiểm...
  • Rossignol

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rossignol 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim sơn ca 1.3 Cái móc mở khóa 1.4 Bệnh loét ngón...
  • Rossignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chim sơn ca mái Danh từ giống cái (thân mật) chim sơn ca mái
  • Rossinante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa gầy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa...
  • Rossolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu roxoli, rượu hoa hồng Danh từ giống đực Rượu roxoli, rượu hoa hồng
  • Rossée

    Danh từ giống cái (thân mật) trận đòn Recevoir une rossée bị một trận đòn
  • Rostellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mỏ Danh từ giống đực (thực vật học) mỏ
  • Rostral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (có) hình mũi tàu Tính từ (sử học) (có) hình mũi tàu colonne rostrale cột trang trí mũi tàu...
  • Rostrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (có) hình mũi tàu Tính từ (sử học) (có) hình mũi tàu colonne rostrale cột trang trí mũi tàu...
  • Rostre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu...
  • Rosâtre

    Tính từ Hồng hồng
  • Rosée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phớt hồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu vang màu phớt hồng Tính từ Phớt hồng Teint rosé màu da...
  • Roséole

    Danh từ giống cái (y học) ban đào roséole ortiée (y học) mày đay
  • Rot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự ợ 1.2 Bệnh thối quả (ở cây) Danh từ giống đực (thông tục) sự ợ...
  • Rotacé

    Tính từ (thực vật học) (có) hình bánh xe
  • Rotala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vảy ốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây vảy ốc
  • Rotang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mây
  • Rotangle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rotengle rotengle
  • Rotarien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên câu lạc bộ Bánh xe vàng (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực Hội viên câu lạc bộ...
  • Rotary

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy khoan quay 1.2 Hệ thống dây nói tự động quay Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top