Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rostre

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ)
(sử học) mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch)
Rostres
) ( số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Rosâtre

    Tính từ Hồng hồng
  • Rosée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phớt hồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu vang màu phớt hồng Tính từ Phớt hồng Teint rosé màu da...
  • Roséole

    Danh từ giống cái (y học) ban đào roséole ortiée (y học) mày đay
  • Rot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự ợ 1.2 Bệnh thối quả (ở cây) Danh từ giống đực (thông tục) sự ợ...
  • Rotacé

    Tính từ (thực vật học) (có) hình bánh xe
  • Rotala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vảy ốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây vảy ốc
  • Rotang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mây
  • Rotangle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rotengle rotengle
  • Rotarien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên câu lạc bộ Bánh xe vàng (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực Hội viên câu lạc bộ...
  • Rotary

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy khoan quay 1.2 Hệ thống dây nói tự động quay Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Rotateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle rotateur ) (giải phẫu) cơ quay
  • Rotatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Moteur rotatif ) động cơ quay mouvement rotatif ) chuyển động quay
  • Rotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quay 1.2 Sự quay vòng, sự luân lưu, sự chu chuyển; sự luân canh Danh từ giống cái Sự...
  • Rotationnel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) rota Danh từ giống đực (toán học) rota
  • Rotationnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) rota Danh từ giống đực (toán học) rota
  • Rotative

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Moteur rotatif ) động cơ quay mouvement rotatif ) chuyển động quay
  • Rotativiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ máy in quay Danh từ (ngành in) thợ máy in quay
  • Rotatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay 1.2 (y học) tiếng quay Tính từ Quay Mouvement rotatoire chuyển động quay Pouvoir rotatoire d\'un substance...
  • Rotatrice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle rotateur ) (giải phẫu) cơ quay
  • Rote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tòa án giáo hội (ở La Mã) 1.2 (âm nhạc, (sử học)) đàn rót Danh từ giống cái Tòa án giáo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top