Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rotation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự quay
La rotation de la Terre
sự quay của quả đất
Sự quay vòng, sự luân lưu, sự chu chuyển; sự luân canh
Rotation du capital
sự chu chuyển tư bản

Xem thêm các từ khác

  • Rotationnel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) rota Danh từ giống đực (toán học) rota
  • Rotationnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) rota Danh từ giống đực (toán học) rota
  • Rotative

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Moteur rotatif ) động cơ quay mouvement rotatif ) chuyển động quay
  • Rotativiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ máy in quay Danh từ (ngành in) thợ máy in quay
  • Rotatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay 1.2 (y học) tiếng quay Tính từ Quay Mouvement rotatoire chuyển động quay Pouvoir rotatoire d\'un substance...
  • Rotatrice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle rotateur ) (giải phẫu) cơ quay
  • Rote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tòa án giáo hội (ở La Mã) 1.2 (âm nhạc, (sử học)) đàn rót Danh từ giống cái Tòa án giáo...
  • Rotengle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chép vây đỏ Danh từ giống đực (động vật học) cá chép vây đỏ
  • Roter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ợ Nội động từ (thông tục) ợ en roter (thông tục) làm nhọc nhằn; chịu cực...
  • Roteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người hay ợ Danh từ giống đực (thông tục) người hay ợ
  • Rothoffite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rothofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rothofit
  • Rotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rosier rosier
  • Rotifère

    Danh từ giống đực (động vật học) trùng bánh xe (số nhiều) lớp trùng bánh xe
  • Rotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây; song 1.2 (thông tục) đồng xu Danh từ giống đực Mây; song Chaise de rotin ghế khung song...
  • Rotinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ mây song Danh từ giống đực Thợ làm đồ mây song
  • Roto

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rotative rotative
  • Rotogravure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in ảnh chìm quay Danh từ giống cái Thuật in ảnh chìm quay
  • Rotonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đình tròn 1.2 (đường sắt) nhà kho nan quạt (để đầu máy xe lửa) Danh từ giống...
  • Rotondité

    Danh từ giống cái Hình tròn La rotondité de la Terre hình tròn của quả đất Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình)
  • Rotor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) rôto, phần quay Danh từ giống đực (kỹ thuật) rôto, phần quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top