- Từ điển Pháp - Việt
Rotifère
Danh từ giống đực
(động vật học) trùng bánh xe
(số nhiều) lớp trùng bánh xe
Xem thêm các từ khác
-
Rotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây; song 1.2 (thông tục) đồng xu Danh từ giống đực Mây; song Chaise de rotin ghế khung song... -
Rotinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ mây song Danh từ giống đực Thợ làm đồ mây song -
Roto
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rotative rotative -
Rotogravure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in ảnh chìm quay Danh từ giống cái Thuật in ảnh chìm quay -
Rotonde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đình tròn 1.2 (đường sắt) nhà kho nan quạt (để đầu máy xe lửa) Danh từ giống... -
Rotondité
Danh từ giống cái Hình tròn La rotondité de la Terre hình tròn của quả đất Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình) -
Rotor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) rôto, phần quay Danh từ giống đực (kỹ thuật) rôto, phần quay -
Rotrouenge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ trường thiên độc vận Danh từ giống cái (sử học) thơ trường thiên độc... -
Rotruenge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ trường thiên độc vận Danh từ giống cái (sử học) thơ trường thiên độc... -
Rottain
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rotang rotang -
Rottboellia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mía Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ mía -
Rotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) rót (đơn vị đo trọng lượng ở Tuy-ni-đi, bằng 0, 5 kilogam) Danh từ giống... -
Rotule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) xương bánh chè 1.2 (cơ học) khớp cầu Danh từ giống cái (giải phẫu) xương... -
Rotulien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xương bánh chè Tính từ (thuộc) xương bánh chè Réflexe rotulien phản xạ xương bánh chè -
Rotulienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xương bánh chè Tính từ (thuộc) xương bánh chè Réflexe rotulien phản xạ xương bánh chè -
Roture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thân phận bình dân, địa vị bình dân 1.2 Tầng lớp bình dân Danh từ giống cái... -
Roturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) bình dân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) người bình dân 1.4 Phản nghĩa Aristocrate, gentilhomme,... -
Rouable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que cời than (lò bánh mì) 1.2 Cái cào muối (dùng ở ruộng muối) Danh từ giống đực Que... -
Rouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bánh xe; bánh xe (đồng hồ...) 1.2 Bộ máy; thành viên bộ máy Danh từ giống đực Bộ... -
Rouan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa lang trắng hồng bờm đen Danh từ giống đực Ngựa lang trắng hồng bờm đen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.