- Từ điển Pháp - Việt
Rotulien
Xem thêm các từ khác
-
Rotulienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xương bánh chè Tính từ (thuộc) xương bánh chè Réflexe rotulien phản xạ xương bánh chè -
Roture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thân phận bình dân, địa vị bình dân 1.2 Tầng lớp bình dân Danh từ giống cái... -
Roturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) bình dân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) người bình dân 1.4 Phản nghĩa Aristocrate, gentilhomme,... -
Rouable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que cời than (lò bánh mì) 1.2 Cái cào muối (dùng ở ruộng muối) Danh từ giống đực Que... -
Rouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bánh xe; bánh xe (đồng hồ...) 1.2 Bộ máy; thành viên bộ máy Danh từ giống đực Bộ... -
Rouan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa lang trắng hồng bờm đen Danh từ giống đực Ngựa lang trắng hồng bờm đen -
Rouanne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang trắng hồng bờm đen (ngựa) Tính từ Lang trắng hồng bờm đen (ngựa) -
Rouannette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìu nhỏ đẽo gỗ (của thợ thùng) 1.2 Compa nhỏ đánh dấu thùng rượu Danh từ giống cái... -
Roubignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hòn dái Danh từ giống cái (thực vật học) hòn dái -
Roublard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tinh quái, quỷ quái, cáo già 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tinh quái, kẻ quỷ... -
Roublarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tinh quái, quỷ quái, cáo già 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tinh quái, kẻ quỷ... -
Roublarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) giở trò quỷ quái, chơi lối cáo già Nội động từ (thân mật) giở trò quỷ quái,... -
Roublardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói tinh quái, thói quỷ quái, lối cáo già 1.2 (thân mật) thủ đoạn quỷ quái,... -
Rouble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng rúp (tiền Liên Xô) Danh từ giống đực Đồng rúp (tiền Liên Xô) -
Roucherolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sáo nhạc Danh từ giống cái (động vật học) chim sáo nhạc -
Rouchi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương ngữ rusi ( Bắc Pháp) Danh từ giống đực Phương ngữ rusi ( Bắc Pháp) -
Roucoulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời tỉ tê, lời nỉ non Danh từ giống cái Lời tỉ tê, lời nỉ non -
Roucoulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 Tỉ tê, nỉ non Tính từ Gù Tỉ tê, nỉ non -
Roucoulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 Tỉ tê, nỉ non Tính từ Gù Tỉ tê, nỉ non -
Roucoulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gù (của bồ câu...) 1.2 Tiếng tỉ tê, tiếng nỉ non Danh từ giống đực Tiếng gù...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.