- Từ điển Pháp - Việt
Rouanne
Xem thêm các từ khác
-
Rouannette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìu nhỏ đẽo gỗ (của thợ thùng) 1.2 Compa nhỏ đánh dấu thùng rượu Danh từ giống cái... -
Roubignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hòn dái Danh từ giống cái (thực vật học) hòn dái -
Roublard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tinh quái, quỷ quái, cáo già 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tinh quái, kẻ quỷ... -
Roublarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tinh quái, quỷ quái, cáo già 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tinh quái, kẻ quỷ... -
Roublarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) giở trò quỷ quái, chơi lối cáo già Nội động từ (thân mật) giở trò quỷ quái,... -
Roublardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói tinh quái, thói quỷ quái, lối cáo già 1.2 (thân mật) thủ đoạn quỷ quái,... -
Rouble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng rúp (tiền Liên Xô) Danh từ giống đực Đồng rúp (tiền Liên Xô) -
Roucherolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sáo nhạc Danh từ giống cái (động vật học) chim sáo nhạc -
Rouchi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương ngữ rusi ( Bắc Pháp) Danh từ giống đực Phương ngữ rusi ( Bắc Pháp) -
Roucoulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời tỉ tê, lời nỉ non Danh từ giống cái Lời tỉ tê, lời nỉ non -
Roucoulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 Tỉ tê, nỉ non Tính từ Gù Tỉ tê, nỉ non -
Roucoulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 Tỉ tê, nỉ non Tính từ Gù Tỉ tê, nỉ non -
Roucoulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gù (của bồ câu...) 1.2 Tiếng tỉ tê, tiếng nỉ non Danh từ giống đực Tiếng gù... -
Roucouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gù (chim bồ câu) 1.2 Tỉ tê, nỉ non 1.3 Hát giọng tình tứ 1.4 Ngoại động từ 1.5 Tỉ tê 1.6... -
Roucoulis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gù (của bồ câu...) Danh từ giống đực Tiếng gù (của bồ câu...) -
Roudoudou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo liếm Danh từ giống đực Kẹo liếm -
Roue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh 1.2 (sử học) cực hình bánh xe Danh từ giống cái Bánh Roue d\'une bicyclette bánh xe đạp... -
Rouelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoanh 1.2 Khoanh đùi bê Danh từ giống cái Khoanh Betterave coupée en rouelles củ cải đường cắt... -
Rouen
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rouennerie rouennerie -
Rouennais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.