- Từ điển Pháp - Việt
Roucoulante
Xem thêm các từ khác
-
Roucoulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gù (của bồ câu...) 1.2 Tiếng tỉ tê, tiếng nỉ non Danh từ giống đực Tiếng gù... -
Roucouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gù (chim bồ câu) 1.2 Tỉ tê, nỉ non 1.3 Hát giọng tình tứ 1.4 Ngoại động từ 1.5 Tỉ tê 1.6... -
Roucoulis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gù (của bồ câu...) Danh từ giống đực Tiếng gù (của bồ câu...) -
Roudoudou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo liếm Danh từ giống đực Kẹo liếm -
Roue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh 1.2 (sử học) cực hình bánh xe Danh từ giống cái Bánh Roue d\'une bicyclette bánh xe đạp... -
Rouelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoanh 1.2 Khoanh đùi bê Danh từ giống cái Khoanh Betterave coupée en rouelles củ cải đường cắt... -
Rouen
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rouennerie rouennerie -
Rouennais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) -
Rouennaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) -
Rouennerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải ruăng Danh từ giống cái Vải ruăng -
Rouennier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải ruăng 1.2 Người bán vải ruăng Danh từ giống đực Thợ dệt vải ruăng Người... -
Rouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) xử cực hình bánh xe 2 Nội động từ 2.1 Xòe đuôi Ngoại động từ (sử học) xử... -
Rouerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu mô xảo quyệt Danh từ giống cái Mưu mô xảo quyệt -
Rouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xa (kéo sợi) 1.2 Khung giếng 1.3 (kỹ thuật) bánh đai 1.4 Bánh bật lửa (ở súng cổ)... -
Rouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) chạc (cành hay thân cây mềm dùng để buộc) Danh từ giống cái (lâm nghiệp)... -
Rouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) mui (tàu thuyền) Danh từ giống đực (hàng hải) mui (tàu thuyền) -
Rouffion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) kẻ vô dụng, người vô tích sự Danh từ giống đực (thông tục) kẻ vô dụng,... -
Rouflaquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc mai cong Danh từ giống cái Món tóc mai cong -
Rouge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ 1.2 Đỏ mặt 1.3 Nung đỏ 1.4 Phó từ 1.5 Danh từ 1.6 Người cộng sản 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Rouge-gorge
Mục lục 1 Bản mẫu:Rouge-gorge 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cổ đỏ Bản mẫu:Rouge-gorge Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.