Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rouffion

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) kẻ vô dụng, người vô tích sự

Xem thêm các từ khác

  • Rouflaquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc mai cong Danh từ giống cái Món tóc mai cong
  • Rouge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ 1.2 Đỏ mặt 1.3 Nung đỏ 1.4 Phó từ 1.5 Danh từ 1.6 Người cộng sản 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Rouge-gorge

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rouge-gorge 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cổ đỏ Bản mẫu:Rouge-gorge Danh từ giống...
  • Rouge-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi đỏ
  • Rougeaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un...
  • Rougeaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un...
  • Rougeole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sởi 1.2 (thực vật học) cây đuôi cáo Danh từ giống cái (y học) bệnh sởi...
  • Rougeolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh đỏ nhạt Danh từ giống đực Ánh đỏ nhạt
  • Rougeoleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên sởi Tính từ rougeole 1 1 Danh từ giống đực Người lên sởi
  • Rougeot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt trời 1.2 Bệnh đỏ lá (của cây nho) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Rougeoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt
  • Rougeoyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt
  • Rougeoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu đỏ nhạt Nội động từ Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu...
  • Rougeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đỏ Danh từ giống đực Đất đỏ
  • Rouget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn 1.2 (động vật học) cá chào mào 1.3 (thú y học) bệnh đóng dấu...
  • Rougeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...) 1.2 ( số nhiều) nốt ban đỏ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rougeâtre

    Tính từ đo đỏ, đỏ nhạt
  • Rougi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ
  • Rougie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ
  • Rougir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đỏ 1.2 Nung đỏ 2 Nội động từ 2.1 Đỏ lên, thành đỏ 2.2 Đỏ mặt 2.3 Xấu hổ Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top