Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rouge

Mục lục

Tính từ

Đỏ
Lèvres rouges
môi đỏ
Drapeau rouge
cờ đỏ
Đỏ mặt
Être rouge de honte
thẹn đỏ mặt
Nung đỏ
Fer rouge
sắt nung đỏ
armée rouge
hồng quân
Méchant comme un âne rouge âne
âne
Race rouge
chủng tộc da đỏ
Rouge comme un coq coq
coq
Rouge comme une écrevisse écrevisse
écrevisse
Phó từ
Se fâcher rouge se fâcher tout rouge
) giận đỏ mặt tía tai
voir rouge
) nổi cơn điên lên (như) muốn đổ máu
Danh từ
Người cộng sản

Danh từ giống đực

Màu đỏ
Teindre en rouge
nhuộm màu đỏ
Phẩm đỏ, son đỏ, phấn đỏ
Rouge à lèvres
son đỏ bôi môi, sáp môi
Sắc mặt đỏ
Le rouge lui monte au visage
chị ấy đỏ mặt (vì ngượng, vì xấu hổ, vì tức giận)
(thông tục) rượu vang đỏ
Un litre de rouge
một lít rượu vang đỏ
Nhiệt độ nóng đỏ
Porté au rouge
nung (đến nhiệt độ nóng) đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Rouge-gorge

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rouge-gorge 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cổ đỏ Bản mẫu:Rouge-gorge Danh từ giống...
  • Rouge-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi đỏ
  • Rougeaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un...
  • Rougeaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un...
  • Rougeole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sởi 1.2 (thực vật học) cây đuôi cáo Danh từ giống cái (y học) bệnh sởi...
  • Rougeolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh đỏ nhạt Danh từ giống đực Ánh đỏ nhạt
  • Rougeoleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên sởi Tính từ rougeole 1 1 Danh từ giống đực Người lên sởi
  • Rougeot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt trời 1.2 Bệnh đỏ lá (của cây nho) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Rougeoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt
  • Rougeoyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt
  • Rougeoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu đỏ nhạt Nội động từ Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu...
  • Rougeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đỏ Danh từ giống đực Đất đỏ
  • Rouget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn 1.2 (động vật học) cá chào mào 1.3 (thú y học) bệnh đóng dấu...
  • Rougeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...) 1.2 ( số nhiều) nốt ban đỏ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rougeâtre

    Tính từ đo đỏ, đỏ nhạt
  • Rougi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ
  • Rougie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ
  • Rougir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đỏ 1.2 Nung đỏ 2 Nội động từ 2.1 Đỏ lên, thành đỏ 2.2 Đỏ mặt 2.3 Xấu hổ Ngoại...
  • Rougissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant...
  • Rougissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top