- Từ điển Pháp - Việt
Rouget
|
Danh từ giống đực
(động vật học) cá phèn
(động vật học) cá chào mào
(thú y học) bệnh đóng dấu (lợn)
Xem thêm các từ khác
-
Rougeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...) 1.2 ( số nhiều) nốt ban đỏ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Rougeâtre
Tính từ đo đỏ, đỏ nhạt -
Rougi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ -
Rougie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ -
Rougir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đỏ 1.2 Nung đỏ 2 Nội động từ 2.1 Đỏ lên, thành đỏ 2.2 Đỏ mặt 2.3 Xấu hổ Ngoại... -
Rougissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant... -
Rougissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant... -
Rougissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đỏ; sự nung đỏ Danh từ giống đực Sự làm đỏ; sự nung đỏ Le rougissement du... -
Roui
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sentir le roui ) có mùi hôi nồi (món ăn, vì nồi nấu không sạch) -
Rouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ, han 1.2 Bệnh gỉ (ở cây) 1.3 (nghĩa bóng) sự han gỉ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có)... -
Rouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gỉ 1.2 Gây bệnh gỉ 1.3 (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi 2 Nội động từ 2.1 Gỉ đi... -
Rouilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy bạt vỉa than Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy bạt vỉa than -
Rouillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gỉ, sự han 1.2 Sự bị bệnh gỉ 1.3 (ngành mỏ) sự bạt vỉa than Danh từ giống cái Sự... -
Rouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm (đay, gai) Ngoại động từ Ngâm (đay, gai) -
Rouissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Sự ngâm (đay, gai) -
Rouisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Người ngâm (đay, gai) -
Rouissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Nơi ngâm (đay, gai) -
Roulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả cuốn 1.2 (âm nhạc) sự ngân Danh từ giống cái Chả cuốn (âm nhạc) sự ngân -
Roulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải; hãng vận tải 1.2 (ngành mỏ) sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm)... -
Roulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn 1.2 Di động, lưu động, động 1.3 (thân mật) buồn cười Tính từ Lăn Voiture bien roulante xe lăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.