- Từ điển Pháp - Việt
Rougir
|
Ngoại động từ
Làm đỏ
- L'autome rougit les feuillages
- mùa thu làm đỏ lá cây
Nung đỏ
Nội động từ
Đỏ lên, thành đỏ
- L'écrevisse rougit à la cuisson
- tôm đỏ lên khi nấu chín
Đỏ mặt
Xấu hổ
Xem thêm các từ khác
-
Rougissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant... -
Rougissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant... -
Rougissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đỏ; sự nung đỏ Danh từ giống đực Sự làm đỏ; sự nung đỏ Le rougissement du... -
Roui
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sentir le roui ) có mùi hôi nồi (món ăn, vì nồi nấu không sạch) -
Rouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ, han 1.2 Bệnh gỉ (ở cây) 1.3 (nghĩa bóng) sự han gỉ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có)... -
Rouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gỉ 1.2 Gây bệnh gỉ 1.3 (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi 2 Nội động từ 2.1 Gỉ đi... -
Rouilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy bạt vỉa than Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy bạt vỉa than -
Rouillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gỉ, sự han 1.2 Sự bị bệnh gỉ 1.3 (ngành mỏ) sự bạt vỉa than Danh từ giống cái Sự... -
Rouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm (đay, gai) Ngoại động từ Ngâm (đay, gai) -
Rouissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Sự ngâm (đay, gai) -
Rouisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Người ngâm (đay, gai) -
Rouissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Nơi ngâm (đay, gai) -
Roulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả cuốn 1.2 (âm nhạc) sự ngân Danh từ giống cái Chả cuốn (âm nhạc) sự ngân -
Roulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải; hãng vận tải 1.2 (ngành mỏ) sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm)... -
Roulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn 1.2 Di động, lưu động, động 1.3 (thân mật) buồn cười Tính từ Lăn Voiture bien roulante xe lăn... -
Roulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bếp lưu động, xe căn tin 1.3 (toán học) đường lăn Tính từ giống... -
Roule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súc gỗ đưa xẻ (thành ván) 1.2 Trục lăn (của thợ đẽo đá) 1.3 (kỹ thuật) trục gỗ Danh... -
Roule-conteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ lăn chuyển côngtenơ Danh từ giống đực Bệ lăn chuyển côngtenơ -
Roule-ta-bosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ đi lang thang, kẻ lượt rong Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ đi lang... -
Rouleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn 1.2 Sóng cuộn (ở bờ biển) 1.3 Cuộn tóc 1.4 Trục lăn, con lăn; trục cán Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.