Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roulé


Mục lục

Tính từ

Cuộn tròn
épaule roulée
miếng thịt vai cuộn tròn
Phát âm rung lưỡi (chữ r)
bétail bien roulé
con vật có thể làm thịt được
bien roulé
(thông tục) có thân hình đẹp
Une jeune fille bien roulée
một thiếu nữ có thân hình đẹp

Danh từ giống đực

Bánh cuộn
Roulé à la confiture
bánh cuộn mứt

Xem thêm các từ khác

  • Ruché

    diềm tổ ong
  • Ruiné

    Tính từ: sa sút, sạt nghiệp, (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát, famille ruinée, gia đình sa sút, maison...
  • Rythmé

    Tính từ: có nhịp điệu, nhịp nhàng, chanson bien rythmée, bài ca rất có nhịp điệu
  • Râblé

    Tính từ: (có) lưng dày (thỏ...), rộng vai, lực lưỡng (người)
  • Râpé

    Tính từ: xát, nạo, sờn, pho mát nạo, rượu vét (pha nước vào hèm rượu mà vét chút rượu còn...
  • (âm nhạc) rê
  • Réchampir

    tô màu nổi bật lên
  • Réel

    Tính từ: thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại, (luật học, pháp lý) về vật, thực...
  • Réformer

    cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương, loại trừ, triệt bỏ, cho phục viên, thải loại, (công nghiệp học) tái hợp (dầu...
  • Référendum

    cuộc trưng cầu ý dân, cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo...), (ngọai giao) công văn xin chỉ thị mới (của...
  • Réglé

    Tính từ: kẻ (dòng)., (có) nền nếp,, (có) quy củ., đã quyết định, đã giải quyết., đã điều...
  • Répartir

    phân chia, phân phối, phân bổ, phân bố, répartir une somme entre plusieurs personnes, phân chia một số tiền cho nhiều người, répartir...
  • Réservé

    Tính từ: dành riêng, giữ trước, giữ gìn ý tứ, dè dặt, places réservées aux invalides, chỗ dành...
  • Résiné

    rượu vang có nhựa
  • Rétreindre

    (kỹ thuật) gò tóp, rétreindre un tube, gò tóp một ống
  • Révolté

    Tính từ: nổi dậy, nổi loạn, phẫn nộ, người nổi loạn, quân nổi loạn, paysans révoltés, nông...
  • Rêvé

    Tính từ: hằng ước mơ, lý tưởng, c'est l'endroit rêvé pour passer des vacances, đó là nơi nghỉ hè...
  • Rôdailler

    xem rodailler
  • Rôder

    rình mò, lảng vảng, lượn quanh, lang thang, voleur qui rôde autour de la maison, kẻ trộm lảng vảng quanh nhà, rôder par la ville, lượn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top