Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roulant

Mục lục

Tính từ

Lăn
Voiture bien roulante
xe lăn êm
Escalier roulant
cầu thang lăn
Di động, lưu động, động
Matériel roulant
thiết bị di động, xe cộ
Personnel roulant
nhân viên lưu động
Cuisine roulante
bếp lưu động, xe căn tin
(thân mật) buồn cười
Histoire roulante
chuyện buồn cười
feu roulant
(nghĩa bóng) tràng, loạt
Un feu roulant d''épigrammes
�� một tràng lời châm chọc

Xem thêm các từ khác

  • Roulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bếp lưu động, xe căn tin 1.3 (toán học) đường lăn Tính từ giống...
  • Roule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súc gỗ đưa xẻ (thành ván) 1.2 Trục lăn (của thợ đẽo đá) 1.3 (kỹ thuật) trục gỗ Danh...
  • Roule-conteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ lăn chuyển côngtenơ Danh từ giống đực Bệ lăn chuyển côngtenơ
  • Roule-ta-bosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ đi lang thang, kẻ lượt rong Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ đi lang...
  • Rouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn 1.2 Sóng cuộn (ở bờ biển) 1.3 Cuộn tóc 1.4 Trục lăn, con lăn; trục cán Danh từ giống...
  • Rouleauté

    Tính từ, danh từ giống đực Như roulotté
  • Roulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăn 1.2 Bộ phận quay 1.3 Sự đảo (đi đảo lại) 1.4 Tiếng lăn bánh (xe) 1.5 Tiếng ì...
  • Rouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăn 1.2 Đảo (đi đảo lại) 1.3 Cuốn 1.4 (nông nghiệp) lăn mặt 1.5 Phát âm rung lưỡi (chữ...
  • Roulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lăn 1.2 Đường chỉ (kẻ ở gáy sách) 1.3 Trò chơi cò quay; bàn cò quay 1.4 (toán học,...
  • Rouleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn, cuộn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đẩy xe 1.4 Thợ lưu động 1.5 Tàu tròng trành 1.6 Kích lăn...
  • Rouleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái giang hồ 1.2 Bàn cuốn thuốc lá bằng tay Danh từ giống cái Gái giang hồ Bàn cuốn thuốc...
  • Roulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe chở hàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Roulis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) 1.2 (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng Danh từ giống...
  • Rouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục là vải (cho mất nếp nhăn) 1.2 Trục lăn nến 1.3 (ngành dệt) trục cuộn tất Danh từ...
  • Roulottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Roulotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư) Danh từ giống cái Xe lán, nhà...
  • Roulotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền cuốn mép Ngoại động từ Viền cuốn mép
  • Roulottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
  • Roulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ) 1.2 (thông tục) đồ đĩ rạc 1.3 (từ...
  • Roulée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem roulé 2 Danh từ giống cái 2.1 Trận đòn 2.2 điếu thuốc lá Tính từ giống cái Xem roulé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top