Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roulette

Mục lục

Danh từ giống cái

Bánh lăn
Table à roulettes
bàn có bánh lăn
Roulette de patissier
bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
Roulette à racler le givre
con lăn gạt sương
Roulette de relieur
bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
Đường chỉ (kẻ ở gáy sách)
Roulette or
đường chỉ vàng
Trò chơi cò quay; bàn cò quay
(toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cyclo…de
aller marcher comme sur des roulettes
thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)

Xem thêm các từ khác

  • Rouleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn, cuộn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đẩy xe 1.4 Thợ lưu động 1.5 Tàu tròng trành 1.6 Kích lăn...
  • Rouleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái giang hồ 1.2 Bàn cuốn thuốc lá bằng tay Danh từ giống cái Gái giang hồ Bàn cuốn thuốc...
  • Roulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe chở hàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Roulis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) 1.2 (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng Danh từ giống...
  • Rouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục là vải (cho mất nếp nhăn) 1.2 Trục lăn nến 1.3 (ngành dệt) trục cuộn tất Danh từ...
  • Roulottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Roulotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư) Danh từ giống cái Xe lán, nhà...
  • Roulotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền cuốn mép Ngoại động từ Viền cuốn mép
  • Roulottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
  • Roulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ) 1.2 (thông tục) đồ đĩ rạc 1.3 (từ...
  • Roulée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem roulé 2 Danh từ giống cái 2.1 Trận đòn 2.2 điếu thuốc lá Tính từ giống cái Xem roulé...
  • Roumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ma-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ru-ma-ni Tính từ (thuộc) Ru-ma-ni Danh...
  • Roumaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái roumain roumain
  • Roumi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đạo Cơ Đốc (theo tiếng A Rập) Danh từ giống đực Người theo đạo Cơ Đốc...
  • Round

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp (quyền Anh) Danh từ giống đực Hiệp (quyền Anh)
  • Roupie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng rupi (tiền ấn độ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước mũi Danh từ giống cái Đồng rupi (tiền...
  • Roupille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngủ (của người Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Roupiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngủ Nội động từ (thông tục) ngủ
  • Roupilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người ngủ Danh từ giống đực (thông tục) người ngủ
  • Roupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giấc ngủ Danh từ giống đực (thông tục) giấc ngủ Piquer un roupillon ngủ một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top