Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roulier

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe chở hàng

Xem thêm các từ khác

  • Roulis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) 1.2 (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng Danh từ giống...
  • Rouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục là vải (cho mất nếp nhăn) 1.2 Trục lăn nến 1.3 (ngành dệt) trục cuộn tất Danh từ...
  • Roulottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Roulotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư) Danh từ giống cái Xe lán, nhà...
  • Roulotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền cuốn mép Ngoại động từ Viền cuốn mép
  • Roulottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
  • Roulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ) 1.2 (thông tục) đồ đĩ rạc 1.3 (từ...
  • Roulée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem roulé 2 Danh từ giống cái 2.1 Trận đòn 2.2 điếu thuốc lá Tính từ giống cái Xem roulé...
  • Roumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ma-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ru-ma-ni Tính từ (thuộc) Ru-ma-ni Danh...
  • Roumaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái roumain roumain
  • Roumi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đạo Cơ Đốc (theo tiếng A Rập) Danh từ giống đực Người theo đạo Cơ Đốc...
  • Round

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp (quyền Anh) Danh từ giống đực Hiệp (quyền Anh)
  • Roupie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng rupi (tiền ấn độ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước mũi Danh từ giống cái Đồng rupi (tiền...
  • Roupille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngủ (của người Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Roupiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngủ Nội động từ (thông tục) ngủ
  • Roupilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người ngủ Danh từ giống đực (thông tục) người ngủ
  • Roupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giấc ngủ Danh từ giống đực (thông tục) giấc ngủ Piquer un roupillon ngủ một...
  • Rouquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (có) tóc hung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tóc hung 1.4 (thân mật) rượu...
  • Rouquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) người tóc hung Tính từ giống cái rouquin rouquin Danh từ...
  • Roure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rouvre rouvre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top