- Từ điển Pháp - Việt
Roulottier
|
Danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp xoáy hàng trên xe
Xem thêm các từ khác
-
Roulure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ) 1.2 (thông tục) đồ đĩ rạc 1.3 (từ... -
Roulée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem roulé 2 Danh từ giống cái 2.1 Trận đòn 2.2 điếu thuốc lá Tính từ giống cái Xem roulé... -
Roumain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ma-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ru-ma-ni Tính từ (thuộc) Ru-ma-ni Danh... -
Roumaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái roumain roumain -
Roumi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đạo Cơ Đốc (theo tiếng A Rập) Danh từ giống đực Người theo đạo Cơ Đốc... -
Round
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp (quyền Anh) Danh từ giống đực Hiệp (quyền Anh) -
Roupie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng rupi (tiền ấn độ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước mũi Danh từ giống cái Đồng rupi (tiền... -
Roupille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngủ (của người Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Roupiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngủ Nội động từ (thông tục) ngủ -
Roupilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người ngủ Danh từ giống đực (thông tục) người ngủ -
Roupillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giấc ngủ Danh từ giống đực (thông tục) giấc ngủ Piquer un roupillon ngủ một... -
Rouquin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (có) tóc hung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tóc hung 1.4 (thân mật) rượu... -
Rouquine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) người tóc hung Tính từ giống cái rouquin rouquin Danh từ... -
Roure
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rouvre rouvre -
Rouscaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự kêu ca, sự đòi hỏi Danh từ giống cái (thông tục) sự kêu ca, sự đòi hỏi -
Rouscailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) kêu ca, đòi hỏi Nội động từ (thông tục) kêu ca, đòi hỏi -
Rouspétance
Danh từ giống cái (thân mật) sự cãi lại, sự phản đối, sự cự nự -
Rouspéter
Nội động từ (thân mật) cãi lại, phản đối, cự nự -
Rouspéteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi lại, hay phản đối, hay cự nự 2 Danh từ giống đực 2.1 Người hay cãi lại, người hay phản... -
Roussable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi xông cá trích Danh từ giống đực Nơi xông cá trích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.