Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roupilleur

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) người ngủ

Xem thêm các từ khác

  • Roupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giấc ngủ Danh từ giống đực (thông tục) giấc ngủ Piquer un roupillon ngủ một...
  • Rouquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (có) tóc hung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tóc hung 1.4 (thân mật) rượu...
  • Rouquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) người tóc hung Tính từ giống cái rouquin rouquin Danh từ...
  • Roure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rouvre rouvre
  • Rouscaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự kêu ca, sự đòi hỏi Danh từ giống cái (thông tục) sự kêu ca, sự đòi hỏi
  • Rouscailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) kêu ca, đòi hỏi Nội động từ (thông tục) kêu ca, đòi hỏi
  • Rouspétance

    Danh từ giống cái (thân mật) sự cãi lại, sự phản đối, sự cự nự
  • Rouspéter

    Nội động từ (thân mật) cãi lại, phản đối, cự nự
  • Rouspéteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi lại, hay phản đối, hay cự nự 2 Danh từ giống đực 2.1 Người hay cãi lại, người hay phản...
  • Roussable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi xông cá trích Danh từ giống đực Nơi xông cá trích
  • Rousse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người có tóc hung 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) cảnh...
  • Rousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá gacđon 1.2 (động vật học) cá tráp 1.3 (động vật học) cá chép vây...
  • Rousselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê đỏ (thứ lê quả có da đỏ nhạt) Danh từ giống đực Lê đỏ (thứ lê quả có da đỏ...
  • Rousseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng lông hung Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ đồng...
  • Rousserolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim trích bông lau Danh từ giống cái (động vật học) chim trích bông lau
  • Roussette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Roussette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá nhám mèo 1.3 (động vật học) dơi quạ 1.4 Bánh...
  • Rousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hung, màu đỏ hoe Danh từ giống cái Màu hung, màu đỏ hoe tache de rousseur vết hoe (ở mặt,...
  • Roussi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét Plat qui sent le roussi món ăn có mùi khét sentir le roussi...
  • Roussiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy sém Ngoại động từ Làm cháy sém Chat qui a roussillé son poil con mèo đã cháy sém lông
  • Roussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trận 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top