Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roussable

Mục lục

Danh từ giống đực

Nơi xông cá trích

Xem thêm các từ khác

  • Rousse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người có tóc hung 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) cảnh...
  • Rousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá gacđon 1.2 (động vật học) cá tráp 1.3 (động vật học) cá chép vây...
  • Rousselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê đỏ (thứ lê quả có da đỏ nhạt) Danh từ giống đực Lê đỏ (thứ lê quả có da đỏ...
  • Rousseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng lông hung Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ đồng...
  • Rousserolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim trích bông lau Danh từ giống cái (động vật học) chim trích bông lau
  • Roussette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Roussette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá nhám mèo 1.3 (động vật học) dơi quạ 1.4 Bánh...
  • Rousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hung, màu đỏ hoe Danh từ giống cái Màu hung, màu đỏ hoe tache de rousseur vết hoe (ở mặt,...
  • Roussi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét Plat qui sent le roussi món ăn có mùi khét sentir le roussi...
  • Roussiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy sém Ngoại động từ Làm cháy sém Chat qui a roussillé son poil con mèo đã cháy sém lông
  • Roussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trận 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống đực...
  • Roussir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đỏ hoe; làm cháy sém 1.2 Rán vàng 2 Nội động từ 2.1 Hóa đỏ hoe 2.2 (được) rán vàng...
  • Roussissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho đỏ hoe; sự làm cháy sém 1.2 Sự đỏ hoe ra; sự cháy sém Danh từ giống đực...
  • Roussissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái roussissement roussissement
  • Roussâtre

    Tính từ Hung hung, hoe hoe
  • Rouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) trận đòn Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn
  • Rouster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc nhiều vòng (cho chặt) Ngoại động từ (hàng hải) buộc nhiều vòng (cho chặt)
  • Roustir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) rán, quay 1.2 (thông tục) (nghĩa bóng) lột hết, cuỗm hết Ngoại động từ (thông...
  • Roustons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thông tục) hòn dái, tinh hoàn Danh từ giống đực ( số nhiều) (thông tục)...
  • Rousture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mối buộc nhiều vòng (cho chặt) Danh từ giống cái (hàng hải) mối buộc nhiều...
  • Rousturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rouster rouster
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top