Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roussette

Mục lục

Bản mẫu:Roussette

Danh từ giống cái
(động vật học) cá nhám mèo
(động vật học) dơi quạ
Bánh rán rắc đường

Xem thêm các từ khác

  • Rousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hung, màu đỏ hoe Danh từ giống cái Màu hung, màu đỏ hoe tache de rousseur vết hoe (ở mặt,...
  • Roussi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét Plat qui sent le roussi món ăn có mùi khét sentir le roussi...
  • Roussiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy sém Ngoại động từ Làm cháy sém Chat qui a roussillé son poil con mèo đã cháy sém lông
  • Roussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trận 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống đực...
  • Roussir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đỏ hoe; làm cháy sém 1.2 Rán vàng 2 Nội động từ 2.1 Hóa đỏ hoe 2.2 (được) rán vàng...
  • Roussissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho đỏ hoe; sự làm cháy sém 1.2 Sự đỏ hoe ra; sự cháy sém Danh từ giống đực...
  • Roussissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái roussissement roussissement
  • Roussâtre

    Tính từ Hung hung, hoe hoe
  • Rouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) trận đòn Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn
  • Rouster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc nhiều vòng (cho chặt) Ngoại động từ (hàng hải) buộc nhiều vòng (cho chặt)
  • Roustir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) rán, quay 1.2 (thông tục) (nghĩa bóng) lột hết, cuỗm hết Ngoại động từ (thông...
  • Roustons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thông tục) hòn dái, tinh hoàn Danh từ giống đực ( số nhiều) (thông tục)...
  • Rousture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mối buộc nhiều vòng (cho chặt) Danh từ giống cái (hàng hải) mối buộc nhiều...
  • Rousturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rouster rouster
  • Rout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raout raout
  • Routage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia chọn bưu phẩm gửi đi Danh từ giống đực Sự chia chọn bưu phẩm gửi đi
  • Route

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường, đường sá 1.2 Đường đi 1.3 (nghĩa bóng) con đường 1.4 Cuộc hành trình 1.5 Hướng...
  • Router

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia chọn (bưu phẩm) (để) gửi đi Ngoại động từ Chia chọn (bưu phẩm) (để) gửi đi Router...
  • Routier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đường sá 1.2 (bằng) đường bộ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người lái xe tải đường trường...
  • Routine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lề thói đã quen, nếp cũ 1.2 Phản nghĩa Initiative, innovation. Danh từ giống cái Lề thói đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top