- Từ điển Pháp - Việt
Roussi
|
Danh từ giống đực
Mùi khét
Xem thêm các từ khác
-
Roussiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy sém Ngoại động từ Làm cháy sém Chat qui a roussillé son poil con mèo đã cháy sém lông -
Roussin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trận 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống đực... -
Roussir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đỏ hoe; làm cháy sém 1.2 Rán vàng 2 Nội động từ 2.1 Hóa đỏ hoe 2.2 (được) rán vàng... -
Roussissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho đỏ hoe; sự làm cháy sém 1.2 Sự đỏ hoe ra; sự cháy sém Danh từ giống đực... -
Roussissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái roussissement roussissement -
Roussâtre
Tính từ Hung hung, hoe hoe -
Rouste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) trận đòn Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn -
Rouster
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc nhiều vòng (cho chặt) Ngoại động từ (hàng hải) buộc nhiều vòng (cho chặt) -
Roustir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) rán, quay 1.2 (thông tục) (nghĩa bóng) lột hết, cuỗm hết Ngoại động từ (thông... -
Roustons
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thông tục) hòn dái, tinh hoàn Danh từ giống đực ( số nhiều) (thông tục)... -
Rousture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mối buộc nhiều vòng (cho chặt) Danh từ giống cái (hàng hải) mối buộc nhiều... -
Rousturer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rouster rouster -
Rout
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raout raout -
Routage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia chọn bưu phẩm gửi đi Danh từ giống đực Sự chia chọn bưu phẩm gửi đi -
Route
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường, đường sá 1.2 Đường đi 1.3 (nghĩa bóng) con đường 1.4 Cuộc hành trình 1.5 Hướng... -
Router
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia chọn (bưu phẩm) (để) gửi đi Ngoại động từ Chia chọn (bưu phẩm) (để) gửi đi Router... -
Routier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đường sá 1.2 (bằng) đường bộ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người lái xe tải đường trường... -
Routine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lề thói đã quen, nếp cũ 1.2 Phản nghĩa Initiative, innovation. Danh từ giống cái Lề thói đã... -
Routinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ cựu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thủ cựu 1.4 Phản nghĩa Innovateur. Tính từ Thủ cựu Esprit... -
Routière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem routier 2 Danh từ giống cái 2.1 Xe ô tô đi đường trường (chứ không chỉ đi trong thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.