- Từ điển Pháp - Việt
Rouverin
Xem thêm các từ khác
- 
                                RouvraieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng sồi dẻ Danh từ giống cái Nơi trồng sồi dẻ
- 
                                RouvreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi dẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi dẻ
- 
                                RouvrirMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại mở, mở lại 2 Nội động từ 2.1 Mở cửa lại Ngoại động từ Lại mở, mở lại Rouvrir...
- 
                                RouxMục lục 1 Tính từ 1.1 Hung, đỏ hoe 1.2 (có) tóc hung 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu hung, màu đỏ hoe 1.5 Người có tóc hung...
- 
                                RowingMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bơi thuyền Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn bơi thuyền
- 
                                RowlanditeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) roulandit Danh từ giống cái (khoáng vật học) roulandit
- 
                                RoxburghiaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách bộ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách bộ
- 
                                RoyalMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhà vua, của vua 1.2 Huy hoàng, đế vương 1.3 Hoàn toàn, triệt để Tính từ (thuộc) nhà vua,...
- 
                                RoyaleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái royal royal
- 
                                RoyalementMục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách đế vương 1.2 (thân mật) hoàn toàn triệt để Phó từ Một cách đế vương Traiter royalement...
- 
                                RoyalismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bảo hoàng Danh từ giống đực Chủ nghĩa bảo hoàng
- 
                                RoyalisteMục lục 1 Tính từ 1.1 Bảo hoàng 1.2 Danh từ 1.3 Người bảo hoàng Tính từ Bảo hoàng Plus royaliste que le roi bảo hoàng hơn vua...
- 
                                RoyaltiesMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất...
- 
                                RoyaumeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương quốc 1.2 Xứ Danh từ giống đực Vương quốc Xứ
- 
                                RoyautéDanh từ giống cái Ngôi vua Aspirer à la royauté ngấp nghé ngôi vua Vương quyền; chế độ quân chủ
- 
                                RoyerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...) Ngoại động từ Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...)
- 
                                RuMục lục 1 ( hóa học) ruteni (ký hiệu) ( hóa học) ruteni (ký hiệu)
- 
                                RuadeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc tấn công thình lình, cuộc đột kích Danh từ...
- 
                                RubaceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen
- 
                                RubacelleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                