- Từ điển Pháp - Việt
Royer
|
Ngoại động từ
Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...)
Xem thêm các từ khác
-
Ru
Mục lục 1 ( hóa học) ruteni (ký hiệu) ( hóa học) ruteni (ký hiệu) -
Ruade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc tấn công thình lình, cuộc đột kích Danh từ... -
Rubace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen -
Rubacelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen -
Ruban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng, dải 1.2 Huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái) 1.3 (kiến trúc) trang trí băng quấn... -
Rubanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự quấn băng giấy cách điện (vào dây cáp) Danh từ giống đực (điện học)... -
Rubaner
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ enrubaner enrubaner -
Rubanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm băng 1.2 Nghề bán băng Danh từ giống cái Nghề làm băng Nghề bán băng -
Rubaneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải Tính từ (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải -
Rubanier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề làm băng 1.2 (thuộc) nghề bán băng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thợ làm băng 1.5 Người... -
Rubasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thạch anh nhuộm màu Danh từ giống cái Thạch anh nhuộm màu -
Rubato
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) linh động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) lối linh động Tính từ, phó từ... -
Rubellane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelan -
Rubellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelit -
Rubescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra -
Rubescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra -
Rubiadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rubiađin Danh từ giống cái ( hóa học) rubiađin -
Rubiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cà phê Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Rubican
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lốm đốm lông trắng (ngựa) Tính từ Lốm đốm lông trắng (ngựa) -
Rubicelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rubace rubace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.