- Từ điển Pháp - Việt
Rubellite
Xem thêm các từ khác
-
Rubescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra -
Rubescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra -
Rubiadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rubiađin Danh từ giống cái ( hóa học) rubiađin -
Rubiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cà phê Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Rubican
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lốm đốm lông trắng (ngựa) Tính từ Lốm đốm lông trắng (ngựa) -
Rubicelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rubace rubace -
Rubicond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ (mặt) Tính từ Đỏ (mặt) Face rubiconde mặt đỏ -
Rubiconde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ (mặt) Tính từ Đỏ (mặt) Face rubiconde mặt đỏ -
Rubidine
Mục lục 1 ( hóa học) rubiđin ( hóa học) rubiđin -
Rubidium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rubiđi Danh từ giống đực ( hóa học) rubiđi -
Rubiette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cổ đỏ 1.2 (động vật học) chim đuôi đỏ Danh từ giống cái (động... -
Rubigineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy gỉ 1.2 (có) màu gỉ sắt Tính từ Đầy gỉ (có) màu gỉ sắt -
Rubigineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy gỉ 1.2 (có) màu gỉ sắt Tính từ Đầy gỉ (có) màu gỉ sắt -
Rubine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rubin Danh từ giống cái ( hóa học) rubin -
Rubis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc rubi 1.2 Chân kính (đồng hồ) Danh từ giống đực Ngọc rubi Chân kính (đồng hồ) -
Rubricaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc làu sách lễ Danh từ giống đực Người thuộc làu sách lễ -
Rubrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đề mục, mục 1.2 ( số nhiều) phần nghi thức lễ (trong sách lễ, in chữ đỏ) 1.3 (từ cũ,... -
Rubriquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi đề mục vào Ngoại động từ Ghi đề mục vào -
Rubrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubrit -
Rubus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngấy Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.