Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rudoiement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đối xử thô bạo; sự ngược đãi

Xem thêm các từ khác

  • Rudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo, ngược đãi Ngoại động từ Đối xử thô bạo, ngược đãi Rudoyer un enfant...
  • Rudéral

    Tính từ (thực vật học) mọc nơi đổ nát
  • Rudération

    Danh từ giống cái Sự lát sỏi; sự lát đá giăm
  • Rue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố, phố 1.2 (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường 1.3 Danh từ giống cái...
  • Rue-des-murailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tổ chim tường (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây tổ...
  • Ruelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố hẹp, đường hẻm 1.2 Khe giường (giữa tường và giường) 1.3 (sử học) góc...
  • Ruellia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quả nổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây quả nổ
  • Ruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quăng, ném Nội động từ Đá...
  • Rueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đá hậu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật hay đá hậu Tính từ Hay đá hậu Jument rueuse con ngựa...
  • Rueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rueur rueur
  • Ruffian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
  • Rufian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
  • Rugby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng bầu dục Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn bóng...
  • Rugbyman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rugbymen ) (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bầu dục
  • Rugination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự róc xương Danh từ giống cái (y học) sự róc xương
  • Rugine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cái róc xương Danh từ giống cái (y học) cái róc xương
  • Ruginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) róc (xương) Ngoại động từ (y học) róc (xương)
  • Rugir

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Gầm Động từ Gầm Le lion rugit sự tử gầm Rugir de colère (nghĩa bóng) gầm lên vì giận dữ Rugir...
  • Rugissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top