Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rue

Mục lục

Danh từ giống cái

Đường phố, phố
Rue large
đường phố rộng
Rue du Sucre
phố Hàng Đường
Toute la rue est en émoi
cả phố náo động lên
(sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường
courir les rues courir
courir
être à la rue
lang thang, không nhà cửa
être vieux comme les rues
cũ kỹ lắm rồi
fille des rues fille
fille
jeter quelqu'un à la rue
đuổi ra khỏi nhà
les rues en sont pavées paver
paver
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây cửu lý hương

Xem thêm các từ khác

  • Rue-des-murailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tổ chim tường (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây tổ...
  • Ruelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố hẹp, đường hẻm 1.2 Khe giường (giữa tường và giường) 1.3 (sử học) góc...
  • Ruellia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quả nổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây quả nổ
  • Ruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quăng, ném Nội động từ Đá...
  • Rueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đá hậu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật hay đá hậu Tính từ Hay đá hậu Jument rueuse con ngựa...
  • Rueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rueur rueur
  • Ruffian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
  • Rufian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
  • Rugby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng bầu dục Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn bóng...
  • Rugbyman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rugbymen ) (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bầu dục
  • Rugination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự róc xương Danh từ giống cái (y học) sự róc xương
  • Rugine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cái róc xương Danh từ giống cái (y học) cái róc xương
  • Ruginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) róc (xương) Ngoại động từ (y học) róc (xương)
  • Rugir

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Gầm Động từ Gầm Le lion rugit sự tử gầm Rugir de colère (nghĩa bóng) gầm lên vì giận dữ Rugir...
  • Rugissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng gầm Rugissement du lion tiếng gầm của sư tử Le rugissement...
  • Rugosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sần sùi 1.2 Chỗ sần sùi 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur poli [[]] Danh từ giống cái Tình...
  • Rugueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Rugueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top