Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ruellia

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây quả nổ

Xem thêm các từ khác

  • Ruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quăng, ném Nội động từ Đá...
  • Rueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đá hậu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật hay đá hậu Tính từ Hay đá hậu Jument rueuse con ngựa...
  • Rueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rueur rueur
  • Ruffian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
  • Rufian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
  • Rugby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng bầu dục Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn bóng...
  • Rugbyman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rugbymen ) (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bầu dục
  • Rugination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự róc xương Danh từ giống cái (y học) sự róc xương
  • Rugine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cái róc xương Danh từ giống cái (y học) cái róc xương
  • Ruginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) róc (xương) Ngoại động từ (y học) róc (xương)
  • Rugir

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Gầm Động từ Gầm Le lion rugit sự tử gầm Rugir de colère (nghĩa bóng) gầm lên vì giận dữ Rugir...
  • Rugissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng gầm Rugissement du lion tiếng gầm của sư tử Le rugissement...
  • Rugosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sần sùi 1.2 Chỗ sần sùi 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur poli [[]] Danh từ giống cái Tình...
  • Rugueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Rugueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Ruiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trát kín bằng vữa thạch cao (khe giữa mái nhà và tường) Ngoại động từ (xây...
  • Ruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổ nát 1.2 Sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành 1.3 Sự sa sút, sự sạt nghiệp 1.4...
  • Ruine-de-rome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư tường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top