Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rugissante

Mục lục

Tính từ

Gầm
Le lion rugissant
sư tử gầm
Rugissant de colère
gầm lên vì giận dữ

Xem thêm các từ khác

  • Rugissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng gầm Rugissement du lion tiếng gầm của sư tử Le rugissement...
  • Rugosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sần sùi 1.2 Chỗ sần sùi 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur poli [[]] Danh từ giống cái Tình...
  • Rugueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Rugueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Ruiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trát kín bằng vữa thạch cao (khe giữa mái nhà và tường) Ngoại động từ (xây...
  • Ruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổ nát 1.2 Sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành 1.3 Sự sa sút, sự sạt nghiệp 1.4...
  • Ruine-de-rome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư tường
  • Ruiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm hư hại 1.2 Làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành 1.3 Làm cho sa sút, làm cho...
  • Ruineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruineux ruineux
  • Ruineusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sạt nghiệp Phó từ Sạt nghiệp
  • Ruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạt nghiệp 1.2 (nghĩa rộng) tốn kém 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát 1.4 Phản nghĩa Economique. Tính từ...
  • Ruiniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích Tính từ (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích
  • Ruiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phế tích Danh từ Họa sĩ phế tích
  • Ruinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) vết khấc cắn vữa (ở đầu xà, chân cột, để xây cho cắn vữa) Danh từ giống...
  • Ruisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối, lạch, ngòi 1.2 Rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống) 1.3 (nghĩa bóng) dòng...
  • Ruisselant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề 1.4 (văn học) lóng láng Tính từ Chảy ròng ròng...
  • Ruisselante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruisselant ruisselant
  • Ruisseler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề Nội động từ Chảy ròng ròng La pluie ruisselle...
  • Ruisselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối nhỏ, dòng nước nhỏ Danh từ giống đực Suối nhỏ, dòng nước nhỏ
  • Ruissellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng 1.2 (văn học) sự tràn trề 1.3 (văn học) sự lóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top