- Từ điển Pháp - Việt
Rugueux
|
Tính từ
Sần sùi, ráp
Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni.
Xem thêm các từ khác
-
Ruiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trát kín bằng vữa thạch cao (khe giữa mái nhà và tường) Ngoại động từ (xây... -
Ruine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổ nát 1.2 Sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành 1.3 Sự sa sút, sự sạt nghiệp 1.4... -
Ruine-de-rome
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư tường -
Ruiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm hư hại 1.2 Làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành 1.3 Làm cho sa sút, làm cho... -
Ruineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruineux ruineux -
Ruineusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sạt nghiệp Phó từ Sạt nghiệp -
Ruineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạt nghiệp 1.2 (nghĩa rộng) tốn kém 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát 1.4 Phản nghĩa Economique. Tính từ... -
Ruiniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích Tính từ (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích -
Ruiniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phế tích Danh từ Họa sĩ phế tích -
Ruinure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) vết khấc cắn vữa (ở đầu xà, chân cột, để xây cho cắn vữa) Danh từ giống... -
Ruisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối, lạch, ngòi 1.2 Rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống) 1.3 (nghĩa bóng) dòng... -
Ruisselant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề 1.4 (văn học) lóng láng Tính từ Chảy ròng ròng... -
Ruisselante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruisselant ruisselant -
Ruisseler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề Nội động từ Chảy ròng ròng La pluie ruisselle... -
Ruisselet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối nhỏ, dòng nước nhỏ Danh từ giống đực Suối nhỏ, dòng nước nhỏ -
Ruissellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng 1.2 (văn học) sự tràn trề 1.3 (văn học) sự lóng... -
Ruisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố tiêu nước Danh từ giống đực Hố tiêu nước -
Rumb
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhumb rhumb -
Rumba
Mục lục 1 Điệu rumba (vũ, nhạc) Điệu rumba (vũ, nhạc) -
Rumen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ cỏ Danh từ giống đực (động vật học) dạ cỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.