Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ruine

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đổ nát
Maison qui tombe en ruine
ngôi nhà đổ nát
Sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành
La ruine d''une théorie
sự sụp đổ của một học thuyết
La ruine des espérances
sự tan tành hy vọng
La ruine de la santé
sự suy sụp sức khỏe
Sự sa sút, sự sạt nghiệp
Banquier au bord de sa ruine
tên chủ ngân hàng sắp bị sạt nghiệp
Nguyên nhân phá sản, nguồn gốc bại hoại
Le jeu est une ruine
cờ bạc là một nguồn gốc bại hoại
( số nhiều) phế tích, tàn tích
Les ruines d''Angkor
phế tích Ăng-co
Người tàn tạ
Il n''est plus qu''une ruine
anh ta chỉ còn là một người tàn tạ
menacer ruine menacer
menacer
Phản nghĩa Essor, fortune.

Xem thêm các từ khác

  • Ruine-de-rome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư tường
  • Ruiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm hư hại 1.2 Làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành 1.3 Làm cho sa sút, làm cho...
  • Ruineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruineux ruineux
  • Ruineusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sạt nghiệp Phó từ Sạt nghiệp
  • Ruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạt nghiệp 1.2 (nghĩa rộng) tốn kém 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát 1.4 Phản nghĩa Economique. Tính từ...
  • Ruiniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích Tính từ (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích
  • Ruiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phế tích Danh từ Họa sĩ phế tích
  • Ruinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) vết khấc cắn vữa (ở đầu xà, chân cột, để xây cho cắn vữa) Danh từ giống...
  • Ruisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối, lạch, ngòi 1.2 Rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống) 1.3 (nghĩa bóng) dòng...
  • Ruisselant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề 1.4 (văn học) lóng láng Tính từ Chảy ròng ròng...
  • Ruisselante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruisselant ruisselant
  • Ruisseler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề Nội động từ Chảy ròng ròng La pluie ruisselle...
  • Ruisselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối nhỏ, dòng nước nhỏ Danh từ giống đực Suối nhỏ, dòng nước nhỏ
  • Ruissellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng 1.2 (văn học) sự tràn trề 1.3 (văn học) sự lóng...
  • Ruisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố tiêu nước Danh từ giống đực Hố tiêu nước
  • Rumb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhumb rhumb
  • Rumba

    Mục lục 1 Điệu rumba (vũ, nhạc) Điệu rumba (vũ, nhạc)
  • Rumen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ cỏ Danh từ giống đực (động vật học) dạ cỏ
  • Rumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng ầm ì 1.2 Tiếng xì xào 1.3 Tiếng đồn Danh từ giống cái Tiếng ầm ì La rumeur des flots...
  • Rumex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chút chít Danh từ giống đực (thực vật học) cây chút chít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top