Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ruineusement

Mục lục

Phó từ

Sạt nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Ruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạt nghiệp 1.2 (nghĩa rộng) tốn kém 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát 1.4 Phản nghĩa Economique. Tính từ...
  • Ruiniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích Tính từ (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích
  • Ruiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phế tích Danh từ Họa sĩ phế tích
  • Ruinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) vết khấc cắn vữa (ở đầu xà, chân cột, để xây cho cắn vữa) Danh từ giống...
  • Ruisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối, lạch, ngòi 1.2 Rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống) 1.3 (nghĩa bóng) dòng...
  • Ruisselant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề 1.4 (văn học) lóng láng Tính từ Chảy ròng ròng...
  • Ruisselante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruisselant ruisselant
  • Ruisseler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ròng ròng 1.2 Đầm đìa 1.3 (văn học) tràn trề Nội động từ Chảy ròng ròng La pluie ruisselle...
  • Ruisselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối nhỏ, dòng nước nhỏ Danh từ giống đực Suối nhỏ, dòng nước nhỏ
  • Ruissellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng 1.2 (văn học) sự tràn trề 1.3 (văn học) sự lóng...
  • Ruisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố tiêu nước Danh từ giống đực Hố tiêu nước
  • Rumb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhumb rhumb
  • Rumba

    Mục lục 1 Điệu rumba (vũ, nhạc) Điệu rumba (vũ, nhạc)
  • Rumen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ cỏ Danh từ giống đực (động vật học) dạ cỏ
  • Rumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng ầm ì 1.2 Tiếng xì xào 1.3 Tiếng đồn Danh từ giống cái Tiếng ầm ì La rumeur des flots...
  • Rumex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chút chít Danh từ giống đực (thực vật học) cây chút chít
  • Ruminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài nhai lại 1.4 ( số nhiều)...
  • Ruminante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruminant ruminant
  • Rumination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm Danh từ giống cái (động...
  • Ruminement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền ngẫm Danh từ giống đực Sự nghiền ngẫm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top