- Từ điển Pháp - Việt
Ruisseler
|
Nội động từ
Chảy ròng ròng
Đầm đìa
(văn học) tràn trề
Xem thêm các từ khác
-
Ruisselet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suối nhỏ, dòng nước nhỏ Danh từ giống đực Suối nhỏ, dòng nước nhỏ -
Ruissellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng 1.2 (văn học) sự tràn trề 1.3 (văn học) sự lóng... -
Ruisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố tiêu nước Danh từ giống đực Hố tiêu nước -
Rumb
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhumb rhumb -
Rumba
Mục lục 1 Điệu rumba (vũ, nhạc) Điệu rumba (vũ, nhạc) -
Rumen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ cỏ Danh từ giống đực (động vật học) dạ cỏ -
Rumeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng ầm ì 1.2 Tiếng xì xào 1.3 Tiếng đồn Danh từ giống cái Tiếng ầm ì La rumeur des flots... -
Rumex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chút chít Danh từ giống đực (thực vật học) cây chút chít -
Ruminant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài nhai lại 1.4 ( số nhiều)... -
Ruminante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruminant ruminant -
Rumination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm Danh từ giống cái (động... -
Ruminement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền ngẫm Danh từ giống đực Sự nghiền ngẫm -
Ruminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) nghiền ngẫm 2 Nội động từ 2.1 (động vật học)... -
Rumpfite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rumfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rumfit -
Rumsteck
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực romsteck romsteck -
Run
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) kỳ chạy (của máy lọc dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) kỳ chạy (của... -
Runabout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền máy động cơ trong Danh từ giống đực Thuyền máy động cơ trong -
Rune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ run (thứ chữ cái cổ) Danh từ giống cái Chữ run (thứ chữ cái cổ) -
Runiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng chữ run Tính từ (có) dạng chữ run -
Runique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rune Tính từ Xem rune Une inscription runique câu khắc bằng chữ run
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.