Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rumeur

Mục lục

Danh từ giống cái

Tiếng ầm ì
La rumeur des flots
tiếng ầm ì của sóng
Tiếng xì xào
Rumeur de mécontentement
tiếng xì xào bất bình
Tiếng đồn
Ce n'est qu'une rumeur
mới chỉ là tiếng đồn

Xem thêm các từ khác

  • Rumex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chút chít Danh từ giống đực (thực vật học) cây chút chít
  • Ruminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài nhai lại 1.4 ( số nhiều)...
  • Ruminante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruminant ruminant
  • Rumination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm Danh từ giống cái (động...
  • Ruminement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền ngẫm Danh từ giống đực Sự nghiền ngẫm
  • Ruminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) nghiền ngẫm 2 Nội động từ 2.1 (động vật học)...
  • Rumpfite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rumfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rumfit
  • Rumsteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực romsteck romsteck
  • Run

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) kỳ chạy (của máy lọc dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) kỳ chạy (của...
  • Runabout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền máy động cơ trong Danh từ giống đực Thuyền máy động cơ trong
  • Rune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ run (thứ chữ cái cổ) Danh từ giống cái Chữ run (thứ chữ cái cổ)
  • Runiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng chữ run Tính từ (có) dạng chữ run
  • Runique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rune Tính từ Xem rune Une inscription runique câu khắc bằng chữ run
  • Runologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia chữ run Danh từ Chuyên gia chữ run
  • Runway

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không) đường băng Danh từ giống cái (hàng không) đường băng
  • Ruolz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thòa Danh từ giống đực Đồng thòa
  • Rupestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên đá 1.2 (nghệ thuật) trên vách đá; khoét trong đá Tính từ (thực vật học)...
  • Rupia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vảy ốc Danh từ giống đực (y học) vảy ốc
  • Rupicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sống trên đá 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (thực vật học) sống trên đá Danh...
  • Rupin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) giàu có; xa hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ giàu có Tính từ (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top