- Từ điển Pháp - Việt
Rushes
|
Danh từ giống đực
( số nhiều) cảnh quay ban sơ (chưa qua dựng phim)
Xem thêm các từ khác
-
Rusquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bóc vỏ sồi bần Danh từ giống đực Thợ bóc vỏ sồi bần -
Russe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nga 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Nga Tính từ (thuộc) Nga Littérature russe văn... -
Russelia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu tường Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu tường -
Russien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Nga Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Nga -
Russienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái russien russien -
Russification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Nga hóa Danh từ giống cái Sự Nga hóa -
Russifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nga hóa Ngoại động từ Nga hóa -
Russo-japonais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nga-Nhật Tính từ (thuộc) Nga-Nhật Guerre russo-japonaise chiến tranh Nga-Nhật -
Russo-japonaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái russo-japonais russo-japonais -
Russophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Nga 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Nga Tính từ Thân Nga Politique russophile chính sách thân Nga Danh từ... -
Russule
Mục lục 1 Bản mẫu:Russules 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm rút Bản mẫu:Russules Danh từ giống cái (thực vật... -
Rustaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cục mịch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cục mịch Tính từ Cục mịch Danh từ giống đực Người... -
Rustaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái rustaud rustaud -
Rustauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ điệu cục mịch Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Rusticage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa nhám (thứ vữa lỏng để dấp vào tường thành một lớp nhám) Danh từ giống đực... -
Rusticité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chống chịu cao (động vật, thực vật) 1.2 (thường số nhiều) cử chỉ quê kệch 1.3... -
Rustine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng cao su để vá săm (xe) Danh từ giống cái Miếng cao su để vá săm (xe) -
Rustique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lối nông thôn 1.2 Phản nghĩa Raffiné, urbain. 1.3 (văn học) quê kệch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc)... -
Rustiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) mộc mạc Phó từ (một cách) mộc mạc -
Rustiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (đá, bằng búa răng) 1.2 Đấp vữa nhám (vào tường) Ngoại động từ Đẽo (đá, bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.