Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Russophile

Mục lục

Tính từ

Thân Nga
Politique russophile
chính sách thân Nga
Danh từ
Người thân Nga

Xem thêm các từ khác

  • Russule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Russules 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm rút Bản mẫu:Russules Danh từ giống cái (thực vật...
  • Rustaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cục mịch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cục mịch Tính từ Cục mịch Danh từ giống đực Người...
  • Rustaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái rustaud rustaud
  • Rustauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ điệu cục mịch Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rusticage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa nhám (thứ vữa lỏng để dấp vào tường thành một lớp nhám) Danh từ giống đực...
  • Rusticité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chống chịu cao (động vật, thực vật) 1.2 (thường số nhiều) cử chỉ quê kệch 1.3...
  • Rustine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng cao su để vá săm (xe) Danh từ giống cái Miếng cao su để vá săm (xe)
  • Rustique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lối nông thôn 1.2 Phản nghĩa Raffiné, urbain. 1.3 (văn học) quê kệch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc)...
  • Rustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) mộc mạc Phó từ (một cách) mộc mạc
  • Rustiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (đá, bằng búa răng) 1.2 Đấp vữa nhám (vào tường) Ngoại động từ Đẽo (đá, bằng...
  • Rustre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cục cằn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nông dân 2 Tính từ 2.1 Cục cằn Danh từ giống đực...
  • Rustrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cử chỉ cục cằn Danh từ giống cái Cử chỉ cục cằn
  • Rut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động dục (của động vật) Danh từ giống đực Sự động dục (của động vật)
  • Ruta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cửu lý hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây cửu lý hương
  • Rutabaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ cải nghệ (cây, củ) Danh từ giống đực Củ cải nghệ (cây, củ)
  • Rutales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cam Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Rutherfordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rutecfođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rutecfođit
  • Ruthène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng U-crai-na Tính từ...
  • Ruthénium

    Danh từ giống đực (hóa học) ruteni
  • Rutilance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đỏ chói 1.2 (văn học) sự sáng loáng Danh từ giống cái (văn học) sự đỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top