- Từ điển Pháp - Việt
Rusticage
|
Danh từ giống đực
Vữa nhám (thứ vữa lỏng để dấp vào tường thành một lớp nhám)
Xem thêm các từ khác
-
Rusticité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chống chịu cao (động vật, thực vật) 1.2 (thường số nhiều) cử chỉ quê kệch 1.3... -
Rustine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng cao su để vá săm (xe) Danh từ giống cái Miếng cao su để vá săm (xe) -
Rustique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lối nông thôn 1.2 Phản nghĩa Raffiné, urbain. 1.3 (văn học) quê kệch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc)... -
Rustiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) mộc mạc Phó từ (một cách) mộc mạc -
Rustiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (đá, bằng búa răng) 1.2 Đấp vữa nhám (vào tường) Ngoại động từ Đẽo (đá, bằng... -
Rustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cục cằn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nông dân 2 Tính từ 2.1 Cục cằn Danh từ giống đực... -
Rustrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cử chỉ cục cằn Danh từ giống cái Cử chỉ cục cằn -
Rut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động dục (của động vật) Danh từ giống đực Sự động dục (của động vật) -
Ruta
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cửu lý hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây cửu lý hương -
Rutabaga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ cải nghệ (cây, củ) Danh từ giống đực Củ cải nghệ (cây, củ) -
Rutales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cam Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Rutherfordite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rutecfođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rutecfođit -
Ruthène
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng U-crai-na Tính từ... -
Ruthénium
Danh từ giống đực (hóa học) ruteni -
Rutilance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đỏ chói 1.2 (văn học) sự sáng loáng Danh từ giống cái (văn học) sự đỏ... -
Rutilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ chói 1.2 (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng Tính từ Đỏ chói Cuivre rutilant đồng đỏ chói (nghĩa... -
Rutilante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rutilant rutilant -
Rutile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rutin Danh từ giống đực (khoáng vật học) rutin -
Rutilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rutilance rutilance -
Rutiler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỏ chói, đỏ gay 1.2 (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng, lóng lánh Nội động từ Đỏ chói,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.