Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rut

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự động dục (của động vật)

Xem thêm các từ khác

  • Ruta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cửu lý hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây cửu lý hương
  • Rutabaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ cải nghệ (cây, củ) Danh từ giống đực Củ cải nghệ (cây, củ)
  • Rutales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cam Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Rutherfordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rutecfođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rutecfođit
  • Ruthène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng U-crai-na Tính từ...
  • Ruthénium

    Danh từ giống đực (hóa học) ruteni
  • Rutilance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đỏ chói 1.2 (văn học) sự sáng loáng Danh từ giống cái (văn học) sự đỏ...
  • Rutilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ chói 1.2 (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng Tính từ Đỏ chói Cuivre rutilant đồng đỏ chói (nghĩa...
  • Rutilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rutilant rutilant
  • Rutile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rutin Danh từ giống đực (khoáng vật học) rutin
  • Rutilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rutilance rutilance
  • Rutiler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỏ chói, đỏ gay 1.2 (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng, lóng lánh Nội động từ Đỏ chói,...
  • Rutilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tóc hung Danh từ giống đực (y học) chứng tóc hung
  • Rutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) rutin Danh từ giống cái (dược học) rutin
  • Ruz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thung sườn (ở sườn một nếp lồi, vùng Giura, Jura) Danh từ giống...
  • Ruée

    Danh từ giống cái Sự đổ xô La ruée vers l\'or đổ xô đi tìm vàng (nông nghiệp) rơm rạ để mục (dùng trộn với phân)
  • Ryolithe

    Mục lục 1 Xem rhyolite Xem rhyolite
  • Rythme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp điệu, nhịp Danh từ giống đực Nhịp điệu, nhịp Rythme poétique nhịp điệu thơ...
  • Rythmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhịp theo 1.2 Đánh nhịp 1.3 Làm cho có nhịp điệu Ngoại động từ Nhịp theo Rythmer sa marche...
  • Rythmeur cardiaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích nhịp tim Danh từ giống đực Máy kích thích nhịp tim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top