Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rutilant

Mục lục

Tính từ

Đỏ chói
Cuivre rutilant
đồng đỏ chói
(nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng
Voiture rutilante
xe bóng nhoáng

Xem thêm các từ khác

  • Rutilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rutilant rutilant
  • Rutile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rutin Danh từ giống đực (khoáng vật học) rutin
  • Rutilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rutilance rutilance
  • Rutiler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỏ chói, đỏ gay 1.2 (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng, lóng lánh Nội động từ Đỏ chói,...
  • Rutilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tóc hung Danh từ giống đực (y học) chứng tóc hung
  • Rutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) rutin Danh từ giống cái (dược học) rutin
  • Ruz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thung sườn (ở sườn một nếp lồi, vùng Giura, Jura) Danh từ giống...
  • Ruée

    Danh từ giống cái Sự đổ xô La ruée vers l\'or đổ xô đi tìm vàng (nông nghiệp) rơm rạ để mục (dùng trộn với phân)
  • Ryolithe

    Mục lục 1 Xem rhyolite Xem rhyolite
  • Rythme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp điệu, nhịp Danh từ giống đực Nhịp điệu, nhịp Rythme poétique nhịp điệu thơ...
  • Rythmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhịp theo 1.2 Đánh nhịp 1.3 Làm cho có nhịp điệu Ngoại động từ Nhịp theo Rythmer sa marche...
  • Rythmeur cardiaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích nhịp tim Danh từ giống đực Máy kích thích nhịp tim
  • Rythmicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhịp điệu học 1.2 Nhà thơ khéo vận dụng nhịp điệu Danh từ giống đực Nhà nhịp...
  • Rythmicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rythmicien rythmicien
  • Rythmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhịp điệu 1.2 (có) nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nhịp điệu học Tính...
  • Rythmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nhịp tim Danh từ giống cái Khoa nhịp tim
  • Râble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cào lò 1.2 (thịt) lưng (thỏ...) 1.3 (thân mật) phía dưới lưng (người) Danh từ giống...
  • Râbler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào (than trong lò...) 2 Nội động từ 2.1 (kỹ thuật) khuấy (kim loại chảy trong lò) Ngoại động...
  • Râblure

    Danh từ giống cái (hàng hải) mông xoi hai bên sống thuyền (để ghép ván đáy vào)
  • Râle

    Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Râle des genêts gà nước ruộng Râle d\'eau gà nước mỏ dài (y học) tiếng ran...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top