- Từ điển Pháp - Việt
Ruz
|
Danh từ giống đực
(địa lý, địa chất) thung sườn (ở sườn một nếp lồi, vùng Giura, Jura)
Xem thêm các từ khác
-
Ruée
Danh từ giống cái Sự đổ xô La ruée vers l\'or đổ xô đi tìm vàng (nông nghiệp) rơm rạ để mục (dùng trộn với phân) -
Ryolithe
Mục lục 1 Xem rhyolite Xem rhyolite -
Rythme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp điệu, nhịp Danh từ giống đực Nhịp điệu, nhịp Rythme poétique nhịp điệu thơ... -
Rythmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhịp theo 1.2 Đánh nhịp 1.3 Làm cho có nhịp điệu Ngoại động từ Nhịp theo Rythmer sa marche... -
Rythmeur cardiaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích nhịp tim Danh từ giống đực Máy kích thích nhịp tim -
Rythmicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhịp điệu học 1.2 Nhà thơ khéo vận dụng nhịp điệu Danh từ giống đực Nhà nhịp... -
Rythmicienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rythmicien rythmicien -
Rythmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhịp điệu 1.2 (có) nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nhịp điệu học Tính... -
Rythmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nhịp tim Danh từ giống cái Khoa nhịp tim -
Râble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cào lò 1.2 (thịt) lưng (thỏ...) 1.3 (thân mật) phía dưới lưng (người) Danh từ giống... -
Râbler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào (than trong lò...) 2 Nội động từ 2.1 (kỹ thuật) khuấy (kim loại chảy trong lò) Ngoại động... -
Râblure
Danh từ giống cái (hàng hải) mông xoi hai bên sống thuyền (để ghép ván đáy vào) -
Râle
Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Râle des genêts gà nước ruộng Râle d\'eau gà nước mỏ dài (y học) tiếng ran... -
Râlement
Danh từ giống đực Như râle -
Râler
Nội động từ Thở có tiếng ran Blessé qui râle người bị thương thở có tiếng ran (thân mật) càu nhàu, chống cãi -
Râleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay chống cãi 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người hay chống cãi Tính từ (thông... -
Râpage
Danh từ giống đực Sự xát; sự nạo Le râpage des betteraves sự nạo củ cải đường -
Râpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn xát, cái nạo 1.2 Giũa gỗ, giũa thưa 1.3 (nông nghiệp) cuống chùm (nho...) Danh từ giống... -
Râper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát, nạo 1.2 Giũa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm sờn (quần áo) Ngoại động từ Xát, nạo... -
Râperie
Danh từ giống cái Xưởng nạo (củ cải đường để làm đường; gỗ để làm bột giấy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.