Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rythmer

Mục lục

Ngoại động từ

Nhịp theo
Rythmer sa marche au son du tambour
nhịp bước theo tiếng trống
Đánh nhịp
Làm cho có nhịp điệu
Rythmer sa phrase
làm cho câu có nhịp điệu

Xem thêm các từ khác

  • Rythmeur cardiaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích nhịp tim Danh từ giống đực Máy kích thích nhịp tim
  • Rythmicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhịp điệu học 1.2 Nhà thơ khéo vận dụng nhịp điệu Danh từ giống đực Nhà nhịp...
  • Rythmicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rythmicien rythmicien
  • Rythmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhịp điệu 1.2 (có) nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nhịp điệu học Tính...
  • Rythmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nhịp tim Danh từ giống cái Khoa nhịp tim
  • Râble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cào lò 1.2 (thịt) lưng (thỏ...) 1.3 (thân mật) phía dưới lưng (người) Danh từ giống...
  • Râbler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào (than trong lò...) 2 Nội động từ 2.1 (kỹ thuật) khuấy (kim loại chảy trong lò) Ngoại động...
  • Râblure

    Danh từ giống cái (hàng hải) mông xoi hai bên sống thuyền (để ghép ván đáy vào)
  • Râle

    Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Râle des genêts gà nước ruộng Râle d\'eau gà nước mỏ dài (y học) tiếng ran...
  • Râlement

    Danh từ giống đực Như râle
  • Râler

    Nội động từ Thở có tiếng ran Blessé qui râle người bị thương thở có tiếng ran (thân mật) càu nhàu, chống cãi
  • Râleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay chống cãi 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người hay chống cãi Tính từ (thông...
  • Râpage

    Danh từ giống đực Sự xát; sự nạo Le râpage des betteraves sự nạo củ cải đường
  • Râpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn xát, cái nạo 1.2 Giũa gỗ, giũa thưa 1.3 (nông nghiệp) cuống chùm (nho...) Danh từ giống...
  • Râper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát, nạo 1.2 Giũa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm sờn (quần áo) Ngoại động từ Xát, nạo...
  • Râperie

    Danh từ giống cái Xưởng nạo (củ cải đường để làm đường; gỗ để làm bột giấy)
  • Râpes

    Danh từ giống cái số nhiều (thú y học) đường nẻ đầu gối (ngựa)
  • Râpure

    Danh từ giống cái Mạt giũa Râpure d\'ivoire mạt giũa ngà Râpure de bois mạt giũa gỗ
  • Râteau

    Danh từ giống đực Cái cào
  • Râteler

    Ngoại động từ Cào Râteler de la paille cào rơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top