Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rythmologie

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoa nhịp tim

Xem thêm các từ khác

  • Râble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cào lò 1.2 (thịt) lưng (thỏ...) 1.3 (thân mật) phía dưới lưng (người) Danh từ giống...
  • Râbler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào (than trong lò...) 2 Nội động từ 2.1 (kỹ thuật) khuấy (kim loại chảy trong lò) Ngoại động...
  • Râblure

    Danh từ giống cái (hàng hải) mông xoi hai bên sống thuyền (để ghép ván đáy vào)
  • Râle

    Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Râle des genêts gà nước ruộng Râle d\'eau gà nước mỏ dài (y học) tiếng ran...
  • Râlement

    Danh từ giống đực Như râle
  • Râler

    Nội động từ Thở có tiếng ran Blessé qui râle người bị thương thở có tiếng ran (thân mật) càu nhàu, chống cãi
  • Râleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay chống cãi 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người hay chống cãi Tính từ (thông...
  • Râpage

    Danh từ giống đực Sự xát; sự nạo Le râpage des betteraves sự nạo củ cải đường
  • Râpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn xát, cái nạo 1.2 Giũa gỗ, giũa thưa 1.3 (nông nghiệp) cuống chùm (nho...) Danh từ giống...
  • Râper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát, nạo 1.2 Giũa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm sờn (quần áo) Ngoại động từ Xát, nạo...
  • Râperie

    Danh từ giống cái Xưởng nạo (củ cải đường để làm đường; gỗ để làm bột giấy)
  • Râpes

    Danh từ giống cái số nhiều (thú y học) đường nẻ đầu gối (ngựa)
  • Râpure

    Danh từ giống cái Mạt giũa Râpure d\'ivoire mạt giũa ngà Râpure de bois mạt giũa gỗ
  • Râteau

    Danh từ giống đực Cái cào
  • Râteler

    Ngoại động từ Cào Râteler de la paille cào rơm
  • Râteleur

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) công nhân cào cỏ khô
  • Râteleuse

    Danh từ giống cái Công nhân cào cỏ khô (nông nghiệp) máy cào
  • Râtelée

    Danh từ giống cái Mẻ cào
  • Règle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước kẻ 1.2 Quy tắc. 1.3 Thể lệ. 1.4 Kỷ luật, trật tự. 1.5 Khuôn mẫu, mẫu mực. 1.6...
  • Règlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải quyết. 1.2 Sự thanh toán. 1.3 Quy chế, điều quy định, điều lệ. Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top