Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Séance


Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc họp, buổi họp
Séance de l'Assemblée Nationale
cuộc họp Quốc Hội
La séance du matin
buổi họp sáng
Buổi
Séance de travail
buổi làm việc
Séance de représentation théâtrale
buổi diễn kịch
Séance de pose chez un peintre
buổi ngồi cho họa sĩ vẽ chân dung
Séance récréative
buổi giải trí
(thân mật) tấn kịch
Une séance de cris et de larmes
một tấn kịch kêu gào than khóc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội nghị
séance tenante
xem tenant

Xem thêm các từ khác

  • Séant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đúng lẽ, lịch sự 1.2 Hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant [[]] Tính từ (văn học) đúng lẽ, lịch...
  • Sébacé

    Tính từ (sinh vật học, y học) [thuộc [bã nhờn Glande sébacée tuyến bã nhờn
  • Sébaste

    Danh từ giống đực (động vật học) cá quân
  • Sébile

    Danh từ giống cái Bát gỗ tendre la sébile ăn xin
  • Séborrhée

    Danh từ giống cái (xem) chứng tăng tiết bã nhờn
  • Sébum

    Danh từ giống đực (sinh vật học) bã nhờn
  • Sécable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt ra, có thể chia ra 2 Phản nghĩa 2.1 Insécable [[]] Tính từ Có thể cắt ra, có thể chia ra...
  • Sécant

    Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến
  • Sécante

    Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến
  • Sécateur

    Danh từ giống đực Kéo cắt cây
  • Sécession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ly khai 2 Phản nghĩa 2.1 Fédération réunion [[]] Danh từ giống cái Sự ly khai Guerre de Sécession...
  • Séchage

    Danh từ giống đực Sự phơi khô, sự sấy khô Sự khô Le séchage d\'une peinture sự khô sơn
  • Sécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng,...
  • Sécheresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô 1.2 Hạn, hạn hán 1.3 Sự khô khan 1.4 Sự cụt ngủn; sự xẵng 2 Phản nghĩa 2.1 Fraîcheur...
  • Sécherie

    Danh từ giống cái Chỗ phơi, nhà máy sấy (thực phẩm...)
  • Sécheur

    Danh từ giống đực Lò sấy, máy sấy
  • Sécheuse

    Danh từ giống cái Máy sấy
  • Séchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sấy 1.2 Giàn hong quần áo 1.3 Máy sấy; máy sấy tóc Danh từ giống đực Nhà sấy Séchoir...
  • Sécréter

    Ngoại động từ Tiết Le foie sécrète la bile gan tiết mật Mur qui sécréter de la sueur tường đổ (tiết) mồ hôi
  • Sécréteur

    Tính từ (sinh vật học) tiết Organe sécréteur cơ quan tiết poche sécrétrice túi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top