- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng,... -
Sécheresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô 1.2 Hạn, hạn hán 1.3 Sự khô khan 1.4 Sự cụt ngủn; sự xẵng 2 Phản nghĩa 2.1 Fraîcheur... -
Sécherie
Danh từ giống cái Chỗ phơi, nhà máy sấy (thực phẩm...) -
Sécheur
Danh từ giống đực Lò sấy, máy sấy -
Sécheuse
Danh từ giống cái Máy sấy -
Séchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sấy 1.2 Giàn hong quần áo 1.3 Máy sấy; máy sấy tóc Danh từ giống đực Nhà sấy Séchoir... -
Sécréter
Ngoại động từ Tiết Le foie sécrète la bile gan tiết mật Mur qui sécréter de la sueur tường đổ (tiết) mồ hôi -
Sécréteur
Tính từ (sinh vật học) tiết Organe sécréteur cơ quan tiết poche sécrétrice túi tiết -
Sécrétine
Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon tiết, xecretin -
Sécrétion
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiết Glande à sécrétion interne tuyến tiết nội tiết Chất tiết Sécrétions végétales... -
Sécrétoire
Danh từ giống cái (sinh vật học) tiết Troubles sécrétoires (rối) loạn tiết -
Séculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm năm một lần 1.2 Hàng trăm năm 1.3 Cổ, lâu đời Tính từ Trăm năm một lần Fête séculaire hội... -
Séculairement
Phó từ Hàng trăm năm, hàng thế kỷ Tradition séculairement fortifiée truyền thống được củng cố hàng trăm năm -
Sécularisation
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự thế tục hóa Sécularisation des biens ecclésiastique sự thế tục hóa của cải của giáo hội -
Séculariser
Ngoại động từ Hoàn tục Religieux sécularisé thầy tu hoàn tục Thế tục hóa Séculariser un couvent thế tục hóa một nhà tu -
Sécularité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng linh mục ở họ đạo (không theo họ dòng tu) -
Séculier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thế tục 1.2 �� ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu) 1.3 Ngoài đời, giới giáo... -
Sécurisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên tâm; gây cảm tưởng an toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Angoissant dramatisant [[]] Tính từ Làm yên tâm; gây... -
Sécuriser
Ngoại động từ Làm yên tâm -
Sécurité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn 1.2 Bộ phận an toàn (ở súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Insécurité...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.