Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sécréteur


Tính từ

(sinh vật học) tiết
Organe sécréteur
cơ quan tiết
poche sécrétrice
túi tiết

Xem thêm các từ khác

  • Sécrétine

    Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon tiết, xecretin
  • Sécrétion

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiết Glande à sécrétion interne tuyến tiết nội tiết Chất tiết Sécrétions végétales...
  • Sécrétoire

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tiết Troubles sécrétoires (rối) loạn tiết
  • Séculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm năm một lần 1.2 Hàng trăm năm 1.3 Cổ, lâu đời Tính từ Trăm năm một lần Fête séculaire hội...
  • Séculairement

    Phó từ Hàng trăm năm, hàng thế kỷ Tradition séculairement fortifiée truyền thống được củng cố hàng trăm năm
  • Sécularisation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự thế tục hóa Sécularisation des biens ecclésiastique sự thế tục hóa của cải của giáo hội
  • Séculariser

    Ngoại động từ Hoàn tục Religieux sécularisé thầy tu hoàn tục Thế tục hóa Séculariser un couvent thế tục hóa một nhà tu
  • Sécularité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng linh mục ở họ đạo (không theo họ dòng tu)
  • Séculier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thế tục 1.2 �� ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu) 1.3 Ngoài đời, giới giáo...
  • Sécurisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên tâm; gây cảm tưởng an toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Angoissant dramatisant [[]] Tính từ Làm yên tâm; gây...
  • Sécuriser

    Ngoại động từ Làm yên tâm
  • Sécurité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn 1.2 Bộ phận an toàn (ở súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Insécurité...
  • Sédatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm dịu Tính từ Làm dịu Remède sédatif thuốc làm dịu Danh...
  • Sédentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tĩnh lại 1.2 Thường trú; định cư 1.3 ít ra ngoài, giu giú ở nhà 2 Danh từ 2.1 Người giu giú ở nhà...
  • Sédentariser

    Ngoại động từ định cư (hóa)
  • Sédimentaire

    Tính từ Trầm tích Roche sédimentaire đá trầm tích
  • Sédimentation

    Danh từ giống cái Sự lắng đọng, sự lắng Vitesse de sédimentation globulaire tốc độ lắng huyết cầu, tốc độ huyết trầm...
  • Séditieusement

    Phó từ Phản loạn
  • Séditieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản loạn 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ phản loạn Tính từ Phản loạn Esprit séditieux óc phản loạn...
  • Sédition

    Danh từ giống cái Cuộc phản loạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top