Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ségrégationniste

Xem thêm các từ khác

  • Séguedille

    Danh từ giống cái điệu xêghiđi (nhảy, nhạc)
  • Séisme

    Danh từ giống đực động đất, địa chấn
  • Séismicité

    Danh từ giống cái Như sismicité
  • Séismique

    Tính từ Như sismique
  • Séismographe

    Danh từ giống đực Như sismographe
  • Séismologie

    Danh từ giống cái Như sismologie
  • Séjour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở lại, sự lưu lại 1.2 Nơi ở lại, nơi nghỉ 1.3 (luật học, pháp lý) sự cư trú...
  • Séjourner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� lại, lưu lại 1.2 đọng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Passer [[]] Nội động từ �� lại, lưu lại...
  • Sélacien

    Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám; cá mập (số nhiều) bộ cá nhám
  • Sélaginelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây quyển bá
  • Sélect

    Tính từ (thân mật) chọn lọc; lịch sự; tao nhã Des réunions sélectes những cuộc họp tao nhã
  • Sélecter

    Ngoại động từ Lựa chọn
  • Sélecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chọn (phiếu đục lỗ) 1.2 Cái chuyển mạch (điện thoại) 1.3 Bàn đạp đổi tốc độ...
  • Sélectif

    Tính từ Chọn lọc Méthode sélective phương pháp chọn lọc
  • Sélection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lựa chọn, sự tuyển lựa 1.2 Tập chọn lọc, bộ chọn lọc 2 Phản nghĩa 2.1 Panmixie [[]]...
  • Sélectionner

    Ngoại động từ Lựa chọn, chọn lọc chọn, tuyển lựa Sélectionner des graines à semer chọn hạt giống đem gieo Sélectionner des...
  • Sélectionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) lựa chọn, (được) chọn lọc, (được) tuyển lựa 2 Danh từ giống đực 2.1 (thể dục thể...
  • Sélectivement

    Phó từ Chọn lọc
  • Sélectivité

    Danh từ giống cái (radiô) khả năng chọn lọc
  • Séléniate

    Danh từ giống đực (hóa học) seleniat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top